Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 SBT Tiếng Anh 11 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 2 Writing – Unit 9 SBT Tiếng Anh 11 – Global...

Bài 2 Writing – Unit 9 SBT Tiếng Anh 11 – Global Success (Kết nối tri thức): Use the words and phrases below, and add some words where necessary to make meaningful sentences. Change the verb forms if necessary

Đáp án Bài 2 Writing – Unit 9 – SBT Tiếng Anh 11 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/Đề bài:

2. Use the words and phrases below, and add some words where necessary to make meaningful sentences. Change the verb forms if necessary.

(Sử dụng các từ và cụm từ dưới đây, và thêm một số từ nếu cần thiết để tạo thành câu có nghĩa. Thay đổi các hình thức động từ nếu cần thiết.)

1. Although / his parents / not approve of / his friends / he / continue / hang out / them.

2. City dwellers / get / richer. / By contrast / rural areas / become / poorer.

3. Our campaign / aim / help / poor / people / by / create / jobs opportunities / for them.

4. We / hope / you / would consider / our proposal / because / it / could help / our school / become / safer place / everyone.

5. People / all ages / take part / campaign / last week. / Moreover / a famous singer / come / perform / one of our events.

6. Parents / start / campaign / reduce / violent content / TV / as / they / believe / it / harmful / children.

7. We / need / draw / people’s attention / pressing / social issues / such as / poverty / crime / our city.

8. Body shaming / very serious / issue / teenagers / nowadays / although / many people / not feel / comfortable / talk about it.

Lời giải:

1. Although his parents don’t approve of his friends, he continues to hang out with them.

(Mặc dù bố mẹ anh ấy không tán thành bạn bè của anh ấy nhưng anh ấy vẫn tiếp tục đi chơi với họ.)

2. City dwellers are getting richer. By contrast, rural areas are becoming poorer.

(Cư dân thành phố ngày càng giàu có. Ngược lại, khu vực nông thôn đang trở nên nghèo hơn.)

3. Our campaign aims to help poor people by creating job opportunities for them.

(Chiến dịch của chúng tôi nhằm mục đích giúp đỡ người nghèo bằng cách tạo cơ hội việc làm cho họ.)

4. We hope that you would consider our proposal because it could help our school become a safer place for everyone.

(Chúng tôi hy vọng rằng bạn sẽ xem xét đề xuất của chúng tôi vì nó có thể giúp trường học của chúng ta trở thành một nơi an toàn hơn cho mọi người.)

5. People of all ages took part in our campaign last week. Moreover, a famous singer came to perform at one of our events.

(Mọi người ở mọi lứa tuổi đã tham gia chiến dịch của chúng tôi vào tuần trước. Hơn nữa, một ca sĩ nổi tiếng đã đến biểu diễn tại một trong những sự kiện của chúng tôi.)

6. Parents are starting a campaign to reduce violent content on TV as they believe it is harmful to their children.

(Cha mẹ đang bắt đầu chiến dịch giảm nội dung bạo lực trên TV vì họ tin rằng nội dung đó có hại cho con cái họ.)

Parents started/have started a campaign to reduce violent content on TV as they believed it was harmful to their children.

(Cha mẹ đã bắt đầu chiến dịch giảm nội dung bạo lực trên TV vì họ tin rằng nội dung đó có hại cho con cái họ.)

7. We need to draw people’s attention to pressing social issues such as poverty and crime in our city.

(Chúng ta cần thu hút sự chú ý của mọi người đến các vấn đề xã hội cấp bách như nghèo đói và tội phạm trong thành phố của chúng ta.)

8. Body shaming is a very serious issue among teenagers nowadays although many people do not feel comfortable talking about it.

(Miệt thị ngoại hình là một vấn đề rất nghiêm trọng của thanh thiếu niên ngày nay mặc dù nhiều người không cảm thấy thoải mái khi nói về nó.)