Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 SBT Tiếng Anh 11 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 2 Grammar – Unit 8 SBT Tiếng Anh 11 – Global...

Bài 2 Grammar – Unit 8 SBT Tiếng Anh 11 – Global Success (Kết nối tri thức): Complete the answers to these questions using cleft sentences focusing on the word or phrases in brackets

Giải chi tiết Bài 2 Grammar – Unit 8 – SBT Tiếng Anh 11 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/Đề bài:

2. Complete the answers to these questions using cleft sentences focusing on the word or phrases in brackets.

(Hoàn thành câu trả lời cho những câu hỏi này bằng cách sử dụng các câu trống tập trung vào từ hoặc cụm từ trong ngoặc.)

1. Does your father want you to contact him from time to time while you’re out? (my mother)

(Cha của bạn có muốn thỉnh thoảng bạn liên lạc với ông ấy khi bạn ra ngoài không?)

→ No. It ________________________________ from time to time while I’m out.

2. Did the students make their study plans at home? (at school)

(Học sinh có lập kế hoạch học tập ở nhà không?)

→ No. It ________________________________________ made their study plans.

3. Did your parents think you didn’t have the confidence to deal with difficult situations? (my grandparents)

(Bố mẹ bạn có nghĩ rằng bạn không đủ tự tin để đối phó với những tình huống khó khăn không?)

→ No. It ___________________________ have the confidence to deal with difficult situations.

4. Would you like to include all your activities in your weekly schedule? (all my responsibilities)

(Bạn có muốn đưa tất cả các hoạt động của mình vào lịch trình hàng tuần không?)

→ No. It _______________________________ like to include in my weekly schedule.

5. Did your group give a presentation on how to develop life skills yesterday? (the day before yesterday)

(Hôm qua nhóm của bạn có thuyết trình về cách phát triển kỹ năng sống không?)

→ No. It ______________________________ a presentation on how to develop life skills.

6. Does Tung know how to get around by himself using public transport? (Tuan)

(Tùng có biết tự đi lại bằng phương tiện công cộng không?)

→ No. It _____________________________ how to get around by himself using public transport.

7. Does the course in decision-making skills start this week? (next week)

(Khóa học về kỹ năng ra quyết định có bắt đầu vào tuần này không?)

→ No. It ______________________________ the course in decision-making skills starts.

8. Did they prepare their group presentation in the school library? (in the classroom)

(Họ đã chuẩn bị bài thuyết trình nhóm của họ trong thư viện trường?)

→ No. It ________________________________ their group presentation.

Lời giải:

1. No. It is my mother that/who wants me to contact her from time to time while I’m out.

(Không. Chính mẹ tôi là người muốn tôi thỉnh thoảng liên lạc với bà khi tôi ra ngoài.)

2. No. It was at school that they made their study plans.

(Không. Chính ở trường, họ đã lên kế hoạch học tập.)

3. No. It was my grandparents that/who thought I didn’t have the confidence to deal with difficult situations.

(Không. Chính ông bà của tôi đã nghĩ rằng tôi không đủ tự tin để đối phó với những tình huống khó khăn.)

4. No. It is all my responsibilities that I would like to include in my weekly schedule.

(Không. Đó là tất cả trách nhiệm của tôi mà tôi muốn đưa vào lịch trình hàng tuần của mình.)

5. No. It was the day before yesterday that we gave a presentation on how to develop life skills.

(Không. Đó là ngày hôm kia, chúng tôi đã thuyết trình về cách phát triển kỹ năng sống.)

6. No. It is Tuan that/who knows how to get around by himself using public transport.

(Không. Tuấn là người biết cách tự đi lại bằng phương tiện giao thông công cộng.)

7. No. It is next week that the course in decision-making skills starts.

(Không. Khóa học về kỹ năng ra quyết định sẽ bắt đầu vào tuần tới.)

8. No. It was in the classroom that they prepared their group presentation.

(Không. Chính trong lớp học, họ đã chuẩn bị bài thuyết trình nhóm của mình.)