Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 SBT Tiếng Anh 11 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 1 Writing – Unit 6 SBT Tiếng Anh 11 – Global...

Bài 1 Writing – Unit 6 SBT Tiếng Anh 11 – Global Success (Kết nối tri thức): Use the words and phrases below, and add some words where necessary to make meaningful sentences. Change the verb forms if necessary

Giải Bài 1 Writing – Unit 6 – SBT Tiếng Anh 11 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/Đề bài:

1. Use the words and phrases below, and add some words where necessary to make meaningful sentences. Change the verb forms if necessary.

(Sử dụng các từ và cụm từ dưới đây, thêm một số từ cần thiết để tạo thành câu có nghĩa. Thay đổi các hình thức động từ nếu cần thiết.)

1. The local authority / organise / activities / attract / traditional music lovers.

2. My Son Sanctuary / be / first site / Quang Nam / add / World Heritage List.

3. most / interesting / activity / do / island / kayaking.

4. Different forms / folk art / perform / important / festivals.

5. Last week, / we / go / Phu Tho / take part / Hung King Festival.

6. Crowdfunding / be / good / way / money / heritage projects.

7. Many / heritage sites / badly affected / mass tourism.

8. old town / not only famous / unique architecture, / but also / fine cuisine.

Lời giải:

1. The local authority has organised/organises/organised a lot of/some activities to attract traditional music lovers.

(Chính quyền địa phương đã tổ chức/tổ chức nhiều/một số hoạt động để thu hút những người yêu âm nhạc truyền thống.)

2. My Son Sanctuary was the first site in Quang Nam to be added to the World Heritage List.

(Thánh địa Mỹ Sơn là địa điểm đầu tiên của Quảng Nam được bổ sung vào Danh mục Di sản Thế giới.)

3. The most interesting activity to do on the island is (to go) kayaking.

(Hoạt động thú vị nhất để làm trên đảo là (đi) chèo thuyền kayak.)

4. Different forms of folk art are performed at important festivals.

(Các loại hình nghệ thuật dân gian được trình diễn tại các lễ hội quan trọng.)

5. Last week, we went to Phu Tho to take part in the Hung King Festival.

(Tuần trước, chúng tôi đã đến Phú Thọ để tham dự Lễ hội Hùng Vương.)

6. Crowdfunding is a good way to raise money for heritage projects.

(Quyên góp từ cộng đồng là một cách tốt để gây quỹ cho các dự án di sản.)

7. Many heritage sites are badly affected by mass tourism.

(Nhiều di sản bị ảnh hưởng nặng nề bởi du lịch đại trà.)

8. The old town is not only famous for its unique architecture, but also for its fine cuisine.

(Phố cổ không chỉ nổi tiếng với những công trình kiến trúc độc đáo mà còn có nền ẩm thực hảo hạng.)