Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 SBT Tiếng Anh 11 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 1 Writing – Unit 4 SBT Tiếng Anh 11 – Global...

Bài 1 Writing – Unit 4 SBT Tiếng Anh 11 – Global Success (Kết nối tri thức): Use the words and phrases below, and add some words where necessary to make meaningful sentences. Change the verb forms if necessary

Giải Bài 1 Writing – Unit 4 – SBT Tiếng Anh 11 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/Đề bài:

1. Use the words and phrases below, and add some words where necessary to make meaningful sentences. Change the verb forms if necessary.

(Sử dụng các từ và cụm từ dưới đây, thêm một số từ cần thiết để tạo thành câu có nghĩa. Thay đổi các hình thức động từ nếu cần thiết.)

1. programme / about / ASEAN Young Leaders / be / show / on the CTVC Channel.

2. Tom / need / have / strong / leadership skill / manage / this project.

3. There / variety of / educational and cultural / activity / during / ASEAN Youth Festival.

4. Some / country / ASEAN / celebrate / New Year / according to / lunar calendar.

5. The organisers / call on / all student / send / idea / the ASEAN day.

6. Become / member of the club / require / particular / skills / experience.

7. The organisation / make / major contribution / economic development / in / region.

8. Every year / ASEAN leader / meet, / discuss, / and offer solution / to / important problem.

Lời giải:

1. The programme about ASEAN Young Leaders was shown/is shown/will be shown on the CTVC Channel.

(Chương trình về Lãnh đạo trẻ ASEAN đã/đang/sẽ được chiếu trên Kênh CTVC.)

2. Tom needs to have strong leadership skills to manage this project.

(Tom cần phải có kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ để quản lý dự án này.)

3. There is a variety of educational and cultural activities during the ASEAN Youth Festival.

(Có nhiều hoạt động giáo dục và văn hóa trong Lễ hội Thanh niên ASEAN.)

4. Some countries in ASEAN celebrate the New Year according to the lunar calendar.

(Một số nước ASEAN đón năm mới theo âm lịch.)

5. The organisers are calling/called/will call on all students to send in ideas for the ASEAN day.

(Ban tổ chức đang kêu gọi/đã kêu gọi/sẽ kêu gọi tất cả học sinh gửi ý tưởng cho ngày ASEAN.)

6. Becoming a member of the club requires particular skills and experience.

(Trở thành thành viên của câu lạc bộ đòi hỏi những kỹ năng và kinh nghiệm cụ thể.)

7. The organisation (has) made a major contribution to the economic development in the region.

(Tổ chức đã có đóng góp lớn cho sự phát triển kinh tế trong khu vực.)

8. Every year ASEAN leaders meet, discuss, and offer solutions to important problems.

(Hàng năm, các nhà lãnh đạo ASEAN gặp gỡ, thảo luận và đưa ra giải pháp cho các vấn đề quan trọng.)