Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 SBT Tiếng Anh 11 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 1 Pronunciation – Unit 4 SBT Tiếng Anh 11 – Global...

Bài 1 Pronunciation – Unit 4 SBT Tiếng Anh 11 – Global Success (Kết nối tri thức): Read the following sentences and underline words with elision. Then practise saying the sentences as naturally as you can

Lời giải Bài 1 Pronunciation – Unit 4 – SBT Tiếng Anh 11 Global Success (Kết nối tri thức). Hướng dẫn: Hiện tượng nuốt âm: các nguyên âm yếu.

Câu hỏi/Đề bài:

Read the following sentences and underline words with elision. Then practise saying the sentences as naturally as you can.

(Đọc các câu sau và gạch chân các từ có hiện tượng nuốt âm. Sau đó thực hành nói các câu một cách tự nhiên nhất có thể.)

1. We’ll go to the library to study for the final exam.

2. My father comes from a large family of eight children.

3. There’s an interesting programme about ASEAN Youth on TV tonight.

4. Each country has its different culture, history, and lifestyle.

5. Did you call the police when you saw the broken windows?

6. The hotel staff were very polite and helpful.

7. I spent two hours looking for the correct answers to these questions.

8. You can’t find the terms related to ASEAN in the dictionary.

Hướng dẫn:

– Hiện tượng nuốt âm: các nguyên âm yếu, chẳng hạn như âm /ǝ/ có thể được lược bỏ khi đứng trước âm /l/, /n/, hoặc /r/.

Lời giải:

Giải thích:

– library /ˈlaɪ.brər.i/

– family /ˈfæm.əl.i/

– tonight /təˈnaɪt/

– different /ˈdɪf.ər.ənt/

– history /ˈhɪs.tər.i/

– police /pəˈliːs/

– polite /pəˈlaɪt/

– correct /kəˈrekt/

– dictionary /ˈdɪk.ʃən.ər.i/

1. We’ll go to the library to study for the final exam.

(Chúng tôi sẽ đến thư viện để học cho bài kiểm tra cuối kỳ.)

2. My father comes from a large family of eight children.

(Cha tôi xuất thân từ một gia đình đông con gồm tám người con.)

3. There’s an interesting programme about ASEAN Youth on TV tonight.

(Có một chương trình thú vị về Thanh niên ASEAN trên TV tối nay.)

4. Each country has its different culture, history, and lifestyle.

(Mỗi quốc gia có nền văn hóa, lịch sử và lối sống khác nhau.)

5. Did you call the police when you saw the broken windows?

(Bạn có gọi cảnh sát khi nhìn thấy cửa sổ bị vỡ không?)

6. The hotel staff were very polite and helpful.

(Nhân viên khách sạn rất lịch sự và hữu ích.)

7. I spent two hours looking for the correct answers to these questions.

(Tôi đã dành hai giờ để tìm câu trả lời đúng cho những câu hỏi này.)

8. You can’t find the terms related to ASEAN in the dictionary.

(Bạn không thể tìm thấy các thuật ngữ liên quan đến ASEAN trong từ điển.)