Lời giải Bài 1 Writing – Unit 3 – SBT Tiếng Anh 11 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
1. Use the words and phrases below, and add some words where necessary to make meaningful sentences. Change the verb forms if necessary.
(Sử dụng các từ và cụm từ dưới đây, thêm một số từ cần thiết để tạo thành câu có nghĩa. Thay đổi các hình thức động từ nếu cần thiết.)
1. Build / smart city / seem / impossible / 50 years / ago.
2. I / not think / live / smart city / good / everyone.
3. art museum building / look / impressive / a distance.
4. great thing about / live / smart city / be / very / safe.
5. Since / the first driverless railway / open / Japan / 1981, driverless trains / become popular / world.
6. city tour, / including / visit / new twin towers, / sound / interest.
7. City dwellers / can easily / book / parking lot / use / a mobile app.
8. My parents / think / buy / new / house / outside / city.
Lời giải:
1. Building a smart city seemed impossible 50 years ago.
(Xây dựng thành phố thông minh dường như là bất khả thi cách đây 50 năm.)
2. I don’t think living in a smart city is good for everyone.
(Tôi không nghĩ rằng sống trong một thành phố thông minh là tốt cho tất cả mọi người.)
3. The art museum building looks impressive from a distance.
(Tòa nhà bảo tàng nghệ thuật nhìn từ xa rất ấn tượng.)
4. The great thing about living in a smart city is that it is very safe.
(Điều tuyệt vời khi sống trong một thành phố thông minh là nó rất an toàn.)
5. Since the first driverless railway opened in Japan in 1981, driverless trains have become popular all over the world.
(Kể từ khi tuyến đường sắt không người lái đầu tiên được mở tại Nhật Bản vào năm 1981, các chuyến tàu không người lái đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới.)
6. The city tour, including the visit to the new twin towers, sounds interesting.
(Chuyến tham quan thành phố, bao gồm cả chuyến thăm tòa tháp đôi mới, nghe có vẻ thú vị.)
7. City dwellers can easily book a parking lot by using a mobile app.
(Người dân thành phố có thể dễ dàng đặt chỗ đậu xe bằng ứng dụng di động.)
8. My parents are thinking of buying a new house outside the city.
(Bố mẹ tôi đang nghĩ đến việc mua một ngôi nhà mới ở ngoài thành phố.)