Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 SBT Tiếng Anh 11 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 1 Speaking – Unit 4 SBT Tiếng Anh 11 – Global...

Bài 1 Speaking – Unit 4 SBT Tiếng Anh 11 – Global Success (Kết nối tri thức): Complete the conversations by circling the best answers. Then practise reading them. (Hoàn thành đoạn hội thoại bằng cách khoanh tròn câu trả lời đúng nhất

Đáp án Bài 1 Speaking – Unit 4 – SBT Tiếng Anh 11 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/Đề bài:

1. Complete the conversations by circling the best answers. Then practise reading them.

(Hoàn thành đoạn hội thoại bằng cách khoanh tròn câu trả lời đúng nhất. Sau đó thực hành đọc chúng.)

1. Nam: Your performance at the ASEAN Art Festival was amazing!

Mai: __________, Nam. I practised for it really hard to build my confidence.

A. It was excellent

B. I’m a good speaker

C. Well done

D. I’m glad you like it

2. Teacher: Your writing skills have improved a lot, Lan!

Lan: Thank you. __________.

A. I love your writing

B. I’m so pleased to hear that

C. You’re so good at writing

D. I’ll work harder

3. Phong: __________. It has a lot of interesting ideas.

Nick: Thank you, Phong. That means a lot to me.

A. I really like your presentation

B. Your presentation needs more work

C. I appreciate that

D. Thanks for saying that

4. Peter: The ASEAN Young Leaders conference was well organised! You did a great job.

Hoa: __________. It took us one year to plan it.

A. No, we didn’t

B. Thanks for saying that

C. Thanks for organising it

D. I noticed that you were absent

5. Ms Hoa: __________, Minh. All the judges loved your presentation.

Minh: Thank you. I really appreciate your compliment.

A. Your slides were bad

B. I don’t like your talk

C. You did a really good job

D. This is so meaningful

Lời giải:

1. D

Nam: Your performance at the ASEAN Art Festival was amazing!

(Màn trình diễn của bạn tại Liên hoan nghệ thuật ASEAN thật tuyệt vời!)

Mai: I’m glad you like it, Nam. I practised for it really hard to build my confidence.

(Tôi rất vui vì bạn thích nó, Nam. Tôi đã luyện tập rất chăm chỉ để xây dựng sự tự tin của mình.)

A. It was excellent

(Thật tuyệt vời)

B. I’m a good speaker

(Tôi là một diễn giả tốt)

C. Well done

(Làm tốt lắm)

D. I’m glad you like it

(Tôi rất vui vì bạn thích nó)

2. B

Teacher: Your writing skills have improved a lot, Lan!

(Kỹ năng viết của em đã được cải thiện rất nhiều, Lan!)

Lan: Thank you. I’m so pleased to hear that.

(Cảm ơn cô. Em rất vui khi nghe điều đó.)

A. I love your writing

(Em thích bài viết của cô)

B. I’m so pleased to hear that

(Em rất vui khi nghe điều đó)

C. You’re so good at writing

(Cô viết rất hay)

D. I’ll work harder

(Em sẽ làm việc chăm chỉ hơn)

3. A

Phong: I really like your presentation. It has a lot of interesting ideas.

(Tôi thực sự thích bài thuyết trình của bạn. Nó có rất nhiều ý tưởng thú vị.)

Nick: Thank you, Phong. That means a lot to me.

(Cảm ơn Phong. Điều đó rất có nghĩa với tôi.)

A. I really like your presentation

(Tôi thực sự thích bài thuyết trình của bạn)

B. Your presentation needs more work

(Bài thuyết trình của bạn cần làm việc nhiều hơn)

C. I appreciate that

(Tôi đánh giá cao điều đó)

D. Thanks for saying that

(Cảm ơn vì đã nói điều đó)

4. B

Peter: The ASEAN Young Leaders conference was well organised! You did a great job.

(Hội nghị Lãnh đạo trẻ ASEAN được tổ chức tốt! Bạn đã làm việc tuyệt vời.)

Hoa: Thanks for saying that. It took us one year to plan it.

(Cảm ơn vì đã nói vậy. Chúng tôi mất một năm để lên kế hoạch.)

A. No, we didn’t

(Không, chúng tôi không)

B. Thanks for saying that

(Cảm ơn vì đã nói vậy)

C. Thanks for organising it

(Cảm ơn vì đã tổ chức)

D. I noticed that you were absent

(Tôi nhận thấy rằng bạn vắng mặt)

5. C

Ms Hoa: You did a really good job, Minh. All the judges loved your presentation.

(Em đã làm rất tốt, Minh. Tất cả các giám khảo đều thích phần trình bày của em.)

Minh: Thank you. I really appreciate your compliment.

(Cảm ơn cô. Tôi thực sự trân trọng lời khen của cô.)

A. Your slides were bad

(Các slide của bạn rất tệ)

B. I don’t like your talk

(Tôi không thích cuộc nói chuyện của bạn)

C. You did a really good job

(Bạn đã làm rất tốt)

D. This is so meaningful

(Điều này thật ý nghĩa)