Giải chi tiết Bài 5 3b. Grammar – Unit 3 – SBT Tiếng Anh 11 Bright. Gợi ý: *Thì quá khứ đơn diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Câu hỏi/Đề bài:
5. Form questions using the Past Simple and the Present Perfect. Then complete the short answers.
(Đặt câu hỏi dạng quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành. Sau đó hoàn thành các câu trả lời ngắn.)
1 A: you / work / as / firefighter / for two years / so far?
Have you worked as a firefighter for two years so far?
(Tính đến nay bạn đã làm lính cứu hỏa được hai năm chưa?)
B: No, I haven’t. I got the job three years ago.
(Không,. Tôi đã nhận được công việc ba năm trước đây.)
2 A: Max / clean / garden / yet?
____________________
B: Yes, ______. It looks great now.
3 A: scientists / study / extreme weather conditions / this area / last year?
____________________
B: Yes, ______. They’re very concerned about it.
4 A: Sam and Tony / finish / their ecological project / yet?
B: No, ______. They should start soon.
5 A: your uncle / become / volunteer / in 2021?
B: Yes, ______. He loves volunteering.
Hướng dẫn:
*Thì quá khứ đơn diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
– Cấu trúc câu hỏi thì quá khứ đơn: Did + S + Vo (nguyên thể)?
Dấu hiệu thì quá khứ đơn: last (vừa rồi), ago (cách đây), yesterday (hôm qua)…
*Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ và vẫn kéo dài đến hiện tại hoặc tương lai.
– Cấu trúc câu hỏi thì hiện tại hoàn thành: Have / Has + S + V3/ed?
Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành: since (kể từ khi), for (khoảng), ever (từng), never (chưa bao giờ), so far (cho đến nay), this is the first time (đây là lần đầu tiên), yet (vẫn chưa)
Lời giải:
2
A: Has Max cleaned the garden yet?
B: Yes, he has. It looks great now.
(A: Max đã dọn vườn chưa?
B: Rồi. Bây giờ nó trông tuyệt vời.)
3
A: Did scientists study extreme weather conditions in this area last year?
B: Yes, they did. They’re very concerned about it.
(A: Năm ngoái các nhà khoa học có nghiên cứu các điều kiện thời tiết khắc nghiệt ở khu vực này không?
B: Vâng, họ đã làm. Họ rất quan tâm đến nó.)
4
A: Have Sam and Tony finished their ecological project yet?
B: No, they haven’t. They should start soon.
(A: Sam và Tony đã hoàn thành dự án sinh thái của họ chưa?
B: Chưa, họ vẫn chưa. Họ nên bắt đầu sớm.)
5
A: Did your uncle become a volunteer in 2021?
B: Yes, he did. He loves volunteering.
(A: Chú của bạn có trở thành tình nguyện viên vào năm 2021 không?
B: Có. Chú ấy thích tình nguyện.)