Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 SBT Tiếng Anh 11 - Bright Bài 2 8b. Grammar – Unit 8 SBT Tiếng Anh 11 –...

Bài 2 8b. Grammar – Unit 8 SBT Tiếng Anh 11 – Bright: Complete the second sentence to express the same meaning to the given one. Use the correct forms of must or have to

Đáp án Bài 2 8b. Grammar – Unit 8 – SBT Tiếng Anh 11 Bright. Gợi ý: Dùng must + Vo (nguyên thể) khi.

Câu hỏi/Đề bài:

2. Complete the second sentence to express the same meaning to the given one. Use the correct forms of must or have to.

(Hoàn thành câu thứ hai để thể hiện ý nghĩa tương tự với câu đã cho. Sử dụng dạng đúng của must hoặc have to.)

1 It wasn’t necessary for him to go to the dentist.

(Anh ấy không cần thiết phải đến nha sĩ.)

He didn’t have to go to the dentist

(Anh ấy không cần đi đến nha sĩ.)

2 The doctor told me to get some rest.

I ____________________________________

3 It’s against the rules to smoke in the hospital.

You ____________________________________

4 It’s not necessary for Paul to leave school with a runny nose.

Paul ____________________________________

5 I think I need to get some blood tests.

I ____________________________________

6 A doctor is obliged to wash their hands often.

A doctor ____________________________________

Hướng dẫn:

– Dùng must + Vo (nguyên thể) khi:

+ Đó là luật lệ phải tuân theo.

+ Trường hợp cấp bách.

+ Bản thân cho rằng hành động đó là cần thiết.

– Dùng have / has to + Vo (nguyên thể) khi:

+ Bị bắt buộc

+ Trường hợp cần thiết.

+ Ai đó cho rằng hành động đó là cần thiết.

– (NOT) have to / doesn’t have to + Vo (nguyên thể): không cần

– mustn’t + Vo (nguyên thể): không được

Lời giải:

2 The doctor told me to get some rest.

(Bác sĩ bảo tôi hãy nghỉ ngơi.)

Đáp án: I had to get some rest.

(Tôi phải nghỉ ngơi một chút.)

3 It’s against the rules to smoke in the hospital.

(Hút thuốc trong bệnh viện là phạm luật.)

Đáp án: You mustn’t smoke in the hospital.

(Bạn không được hút thuốc trong bệnh viện.)

4 It’s not necessary for Paul to leave school with a runny nose.

(Paul không nhất thiết phải nghỉ học vi sổ mũi.)

Đáp án: Paul doesn’t have to leave school with a runny nose.

(Paul không cần phải nghỉ học vì sổ mũi.)

5 I think I need to get some blood tests.

(Tôi nghĩ rằng tôi cần phải làm một số xét nghiệm máu.)

Đáp án: I must get some blood tests.

(Tôi phải đi làm một số xét nghiệm máu.)

6 A doctor is obliged to wash their hands often.

(Bác sĩ bị bắt buộc phải rửa tay thường xuyên.)

Đáp án: A doctor has to wash their hands often.

(Bác sĩ phải rửa tay thường xuyên.)