Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 Tiếng Anh 10 - iLearn Smart World Unit 9 Từ vựng – Tiếng Anh 10 iLearn Smart World: LESSON...

Unit 9 Từ vựng – Tiếng Anh 10 iLearn Smart World: LESSON 1 1. sightseeing : (n) tham quan Spelling: /ˈsaɪtsiːɪŋ/ Example: There was no time to go sightseeing in Seattle. Translate: Không có thời gian để đi tham quan ở Seattle

Phân tích và giải Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 9 Từ vựng – Unit 9: Travel and Tourism – Tiếng Anh 10 iLearn Smart World. Tổng hợp từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 10 iLearn Smart World…

LESSON 1

1.sightseeing : (n) tham quan

Spelling: /ˈsaɪtsiːɪŋ/

Example: There was no time to go sightseeing in Seattle.

Translate: Không có thời gian để đi tham quan ở Seattle.


2.tower : (n) tháp

Spelling: /ˈtaʊə(r)/

Example: There”s a clock on the church tower.

Translate: Có một cái đồng hồ trên tháp nhà thờ.


3.world heritage site : (n) di sản Thế giới.

Spelling: / wɜːld “herɪtɪdʒ /

Example: Today Vilnius” Old City is a UNESCO World Heritage Site.

Translate: Ngày nay Thành phố Cổ của Vilnius là Di sản Thế giới được UNESCO công nhận.


4.view : (n) quan điểm

Spelling: /vjuː/”>

Example: Do you have any views about what we should do now?

Translate: Bạn có bất kỳ quan điểm nào về những gì chúng ta nên làm bây giờ?


5.national park : (n) công viên quốc gia

Spelling: /ˈnæʃənl/ /pɑːk/

Example: I go to the national park.

Translate: Tôi đi đến công viên quốc gia.


6.castle : (v) lâu đài

Spelling: /ˈkɑːsl/

Example: The castle is set on a steep hill.

Translate: Lâu đài nằm trên một ngọn đồi dốc.


7.France : (n) Pháp

Spelling: /fræns/

Example: Our top four in France!

Translate: Bốn người hàng đầu của chúng tôi ở Pháp!


8.charming : (n) quyến rũ

Spelling: /ˈtʃɑːmɪŋ/”>

Example: From fantastic food to charming culture.

Translate: Từ thức ăn tuyệt vời đến văn hóa quyến rũ.


9.recommend : (v) giới thiệu

Spelling: /ˌrekəˈmend/”>

Example: We recommend the Chateau d”Amboise.

Translate: Chúng tôi giới thiệu Chateau d”Amboise.


10.artist : (n) nghệ sĩ

Spelling: /ˈɑːtɪst/

Example: The artist and inventor.

Translate: Nghệ sĩ và nhà phát minh.


11.situation : (n) tình huống

Spelling: /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/”>

Example: It is clear from the situation which one we mean or. there is only one of that thing.

Translate: Rõ ràng là từ tình huống mà chúng tôi có nghĩa là hoặc. chỉ có một trong số đó.


12.mention : (v) đề cập

Spelling: /”men∫n/”>

Example: We have mentioned them before.

Translate: Chúng tôi đã đề cập đến chúng trước đây.


13.sentence : (n) câu

Spelling: /ˈsentəns/

Example: We say which ones in the sentence.

Translate: Chúng tôi nói những cái nào trong câu.


14.general : (adj) chung

Spelling: /ˈdʒenrəl/”>

Example: The general feeling is that justice was not served.

Translate: Cảm giác chung là công lý đã không được phục vụ.


LESSON 2

15.museum : (n) bảo tàng

Spelling: /mjuˈziːəm/

Example: We went to a museum.

Translate: Chúng tôi đã đến một viện bảo tàng.


16.more : (adv) thêm

Spelling: /mɔː(r)/

Example: Tell me more about it.

Translate: Nói thêm cho tôi về điều đó.


17.history : (n) lịch sử

Spelling: /ˈhɪstri/

Example: It is full of history.

Translate: Nó chứa đầy lịch sử.


18.pagoda : (n) chùa

Spelling: /pəˈɡəʊdə/

Example: You can visit the Temple of Literature and Tran Quan pagoda.

Translate: Bạn có thể ghé thăm Văn Miếu và chùa Trấn Quán.


19.flight : (n) chuyến bay

Spelling: /flaɪt/

Example: I missed my flight.

Translate: Tôi đã lỡ chuyến bay.


20.wait : (v) đợi

Spelling: /weɪt/

Example: We have to wait for a mechanic.

Translate: Chúng tôi phải đợi một người thợ.


21.seafood : (n) hải sản

Spelling: /ˈsiːfuːd/

Example: I ate some seafood last night.

Translate: Tôi đã ăn một số hải sản tối qua.


22.really : (adv) thực sự

Spelling: /ˈriːəli/”>

Example: I felt really sick.

Translate: Tôi cảm thấy thực sự phát ốm.


23.suitcase : (n) vali

Spelling: /ˈsuːtkeɪs/

Example: Sometimes my suitcase is broken.

Translate: Đôi khi chiếc vali của tôi bị hỏng.


24.storm : (n) bão

Spelling: /stɔːm/

Example: Today has a storm.

Translate: Hôm nay có bão.


25.luckily : (adv) may mắn

Spelling: /ˈlʌkɪli/

Example: We were scared but luckily everyone was safe.

Translate: Chúng tôi rất sợ nhưng may mắn là mọi người đều an toàn.


26.motorbike : (n) xe máy

Spelling: /ˈməʊtəbaɪk/

Example: My dad”s motorbike broke down last week.

Translate: Xe máy của bố tôi bị hỏng tuần trước.


27.stolen : (v) đánh cắp

Spelling: /ˈstəʊlən/

Example: What was Simon doing when his bag was stolen?

Translate: Simon đã làm gì khi chiếc túi của anh ấy bị đánh cắp?


28.wallet : (n) ví

Spelling: /ˈwɒlɪt/

Example: I have two wallets.

Translate: Tôi có hai cái ví.


29.yesterday : (adv) hôm qua

Spelling: /ˈjestədeɪ/”>

Example: Yesterday I was waiting for the train.

Translate: Hôm qua tôi đã đợi tàu.


30.luggage : (n) hành lý

Spelling: /ˈlʌɡɪdʒ/

Example: My luggage was stolen.

Translate: Hành lý của tôi đã bị đánh cắp.


31.went : (v) đã đi

Spelling: /went/

Example: The family went to bed.

Translate: Cả nhà đã đi ngủ.


32.heater : (n) máy sưởi

Spelling: /ˈhiːtə(r)/

Example: The heater broke down.

Translate: Máy sưởi bị hỏng.


33.canceled : (v) bị hủy

Spelling: /ˈkæn.səl/

Example: It”s canceled.

Translate: Nó đã bị hủy.


34.dolphin : (n) cá heo

Spelling: /ˈdɒlfɪn/

Example: They saw a dolphin.

Translate: Họ đã nhìn thấy một con cá heo.


35.menu : (n) thực đơn.

Spelling: /ˈmenjuː/

Example: The waiter gave us a menu.

Translate: Người phục vụ đưa cho chúng tôi một thực đơn.


36.camel : (n) lạc đà

Spelling: /ˈkæml/

Example: A camel chased after him.

Translate: Một con lạc đà đuổi theo anh ta.


37.fire alarm : (n) chuông báo cháy

Spelling: /ˈfaɪr əˌlɑːrm/

Example: I go swimming in the pool when the fire alarm rang.

Translate: Tôi đang đi bơi ở bể bơi thì chuông báo cháy vang lên.


38.snake : (n) con rắn

Spelling: /sneɪk/

Example: We saw a long snake.

Translate: Chúng tôi đã nhìn thấy một con rắn dài.


39.rang : (n) reo

Spelling: /ræŋ/

Example: I was watching TV when the phone rang.

Translate: Tôi đang xem TV thì điện thoại reo.


LESSON 3

40.safari : (n) đi săn

Spelling: /səˈfɑːri/

Example: We went on a safari last week.

Translate: Chúng tôi đã đi săn tuần trước.


41.giraffe : (n) hươu cao cổ

Spelling: /dʒəˈrɑːf/

Example: We saw the giraffes.

Translate: Chúng tôi đã nhìn thấy những con hươu cao cổ.


42.choose : (v) chọn

Spelling: /tʃuːz/

Example: Why do more people choose to go on eco vacations?

Translate: Tại sao nhiều người chọn đi nghỉ sinh thái?


43.ecotourism : (n) du lịch sinh thái

Spelling: /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/

Example: Ecotourism can protect the environment.

Translate: Du lịch sinh thái có thể bảo vệ môi trường.


44.include : (v) bao gồm

Spelling: /ɪnˈkluːd/

Example: The bill includes tax and services.

Translate: Hóa đơn đã bao gồm thuế và dịch vụ.


45.resort : (n) khu nghỉ dưỡng

Spelling: /rɪˈzɔːt/

Example: The resort is easily accessible by road, rail, and air.

Translate: Có thể dễ dàng đến resort bằng đường bộ, đường sắt và đường hàng không


46.sustainable : (adj) bền vững

Spelling: /səˈsteɪnəbl/

Example: That sort of extreme diet is not sustainable over a long period.

Translate: Chế độ ăn kiêng khắc nghiệt đó không bền vững trong một thời gian dài.


47.tourism : (n) du lịch

Spelling: /ˈtʊərɪzəm/

Example: Tourism is Venice”s main industry.

Translate: Du lịch là ngành công nghiệp chính của Venice.


48.bungalow : (n) nhà gỗ

Spelling: /ˈbʌŋɡələʊ/

Example: We make all our private bungalows.

Translate: Chúng tôi làm cho tất cả các bungalow riêng của chúng tôi.


49.king-size : (adj) cỡ lớn

Spelling: /ˈkɪŋ saɪz/

Example: I buy a king-size bed.

Translate: Tôi mua một chiếc giường cỡ lớn.


50.double : (adj) đôi

Spelling: /ˈdʌbl/

Example: Go through the double doors and turn left.

Translate: Đi qua cửa đôi và rẽ trái.


51.mosquito : (n) muỗi

Spelling: /məs”ki:tou/

Example: Some types of mosquitoes transmit malaria to humans.

Translate: Một số loại muỗi truyền bệnh sốt rét cho người.


52.delicious : (adj) ngon

Spelling: /dɪˈlɪʃəs/

Example: It”s delicious.

Translate: Nó ngon.


53.located : (v) vị trí

Spelling: /ləʊˈkeɪtɪd/

Example: Our Resort is located next to the beach.

Translate: Resort của chúng tôi nằm cạnh bãi biển.