Giải chi tiết Từ vựng VIII. Looking back – Unit 2 – Tiếng Anh 10 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
1.professor : (n): giáo sư
Spelling: /prəˈfesə(r)/
Example: The professor is proud of the results of our project.
Translate: Giáo sư tự hào về kết quả của dự án của chúng tôi.
2.modern household : (n.phr): hộ gia đình hiện đại
Spelling: /ˈmɒdən ˈhaʊshəʊld/”>
Example: Modern households make housework much easier.
Translate: Hộ gia đình hiện đại giúp công việc nội trợ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.
3.thunder : (n): tiếng sấm
Spelling: /ˈθʌndə(r)/”>
Example: Do you hear the thunder?
Translate: Bạn có nghe thấy tiếng sấm không?
4.prize : (n): giải
Spelling: /praɪz/”>
Example: Mal has won the first prize in the speaking contest.
Translate: Mal đã đạt giải nhất cuộc thi nói.
5.driving test : (n.phr): kiểm tra lái xe
Spelling: /ˈdraɪvɪŋ test/
Example: I’m sure you will pass your driving test.
Translate: Tôi chắc rằng bạn sẽ vượt qua bài kiểm tra lái xe của mình.
6.congratulation : (n): chúc mừng
Spelling: /kənˌɡrætʃəˈleɪʃn/”>
Example: Really? I will phone her to give her my congratulations.
Translate: Có thật không? Tôi sẽ gọi cho cô ấy để chúc mừng cô ấy.
7.be made of : (v.phr): được làm bằng
Spelling: /biː meɪd ɒv/”>
Example: Those toy planes are made of plastic.
Translate: Những chiếc máy bay đồ chơi đó được làm bằng nhựa.
8.wind energy : (n.phr): năng lượng gió
Spelling: /wɪnd ˈɛnəʤi/
Example: Wind energy is used to produce electricity.
Translate: Năng lượng gió được sử dụng để sản xuất điện.