Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 Tiếng Anh 10 - Global Success Vocabulary Bài 2 II. Language – Unit 4 Tiếng Anh 10 –...

Vocabulary Bài 2 II. Language – Unit 4 Tiếng Anh 10 – Global Success: Complete the following sentences using the correct forms of the words in (Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng các dạng đúng của các từ trong Bài )

Lời giải Vocabulary Bài 2 II. Language – Unit 4 – Tiếng Anh 10 Global Success. Gợi ý: donate (v): quyên góp.

Câu hỏi/Đề bài:

2. Complete the following sentences using the correct forms of the words in 1.

(Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng các dạng đúng của các từ trong Bài 1.)

1. He is very __________. He is always willing to give a lot of money to charity.

2. The school is difficult to get to because it is located in a _______ аrеа.

3. If you don’t have time to volunteer, you can________money and food.

4. This clean water project will ________the people in the village.

5. Our club needs more ______to clean up the park at the weekend.

Hướng dẫn:

– donate (v): quyên góp

– volunteer (n): tình nguyện viên

– generous (adj): hào phóng

– remote (adj): xa xôi, hẻo lánh

– benefit (v): giúp ích, làm lợi cho

Lời giải:

1. generous

2. remote

3. donate

4. benefit

5. volunteer

1. He is very generous. He is always willing to give a lot of money to charity.

(Anh ấy rất hào phóng. Anh luôn sẵn sàng cho nhiều tiền để làm từ thiện.)

Giải thích: Cấu trúc S + be + adv + adj

2. The school is difficult to get to because it is located in a remote аrеа.

(Rất khó để đến trường vì nó nằm ở một vùng hẻo lánh.)

Giải thích: Sau mạo từ “a” và trước danh từ “area” cần tính từ.

3. If you don’t have time to volunteer, you can donate money and food.

(Nếu không có thời gian làm tình nguyện, bạn có thể quyên góp tiền và thức ăn.)

Giải thích: can + V

4. This clean water project will benefit the people in the village.

(Dự án nước sạch này sẽ mang lại lợi ích cho người dân trong thôn.)

Giải thích: will + V

5. Our club needs more volunteers to clean up the park at the weekend.

(Câu lạc bộ của chúng tôi cần thêm tình nguyện viên để dọn dẹp công viên vào cuối tuần.)

Giải thích: more + danh từ; dựa vào nghĩa của câu cần danh từ số nhiều.