Trả lời Từ vựng VI. Writing – Unit 7 – Tiếng Anh 10 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
1.various exchanges : (n.phr): hoạt động trao đổi đa dạng
Spelling: /ˈveərɪəs ɪksˈʧeɪnʤɪz/”>
Example: Various exchanges help visitors know more about our country.
Translate: Các hoạt động trao đổi đa dạng giúp du khách biết thêm về đất nước chúng tôi.
2.travel abroad : (v.phr): đi du lịch nước ngoài
Spelling: /ˈtrævl əˈbrɔːd/
Example: She loves traveling abroad with her family.
Translate: Cô ấy thích đi du lịch nước ngoài cùng gia đình.
3.get to know : (v.phr): tìm hiểu
Spelling: /gɛt tuː nəʊ/”>
Example: We should spend more time getting to know each other.
Translate: Chúng ta nên dành nhiều thời gian hơn để tìm hiểu nhau.