Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 Tiếng Anh 10 - Global Success Từ vựng III. Reading – Unit 5 Tiếng Anh 10 – Global...

Từ vựng III. Reading – Unit 5 Tiếng Anh 10 – Global Success: Artificial Intelligence : (n. phr): trí tuệ nhân tạo Spelling: /ˌɑːtɪfɪʃl. ɪnˈtelɪɡəns/ Example: However

Giải Từ vựng III. Reading – Unit 5 – Tiếng Anh 10 Global Success.

Câu hỏi/Đề bài:

1.Artificial Intelligence : (n.phr): trí tuệ nhân tạo

Spelling: /ˌɑːtɪfɪʃl.ɪnˈtelɪɡəns/

Example: However, robots are just one example of Artificial Intelligence (AI) – the study and development of machines that can copy human intelligence.

Translate: Tuy nhiên, robot chỉ là một ví dụ của Trí tuệ nhân tạo (AI) – ngành nghiên cứu và phát triển các loại máy móc có thể sao chép trí thông minh của con người.

2.robot : (n): người máy

Spelling: /ˈrəʊbɒt/

Example: In 2000, Asimo, a robot created by Honda, amazed everyone by just walking down the stairs.

Translate: Năm 2000, Asimo, một người máy do Honda tạo ra, đã khiến mọi người kinh ngạc khi vừa bước xuống cầu thang.

3.human language : (n.phr): ngôn ngữ loài người

Spelling: /ˈhjuːmən ˈlæŋgwɪʤ/

Example: Twenty years later, a robot named Sophia can even communicate with people by using human language and expressing emotions.

Translate: Hai mươi năm sau, một robot tên là Sophia thậm chí có thể giao tiếp với con người bằng cách sử dụng ngôn ngữ của con người và thể hiện cảm xúc.

4.be applied to : (v.phr): được ứng dụng

Spelling: /biː əˈplaɪd tuː/”>

Example: Nowadays, Al has been applied to various areas of life.

Translate: Ngày nay, Al đã được ứng dụng vào nhiều lĩnh vực khác nhau của cuộc sống.

5.vacuum cleaners : (n): máy hút bụi

Spelling: /ˈvækjʊəm ˈkliːnəz/

Example: At home, devices such as vacuum cleaners can now use Al to measure the room size and recognise any furniture.

Translate: Tại nhà, các thiết bị như máy hút bụi giờ đây có thể sử dụng Al để đo kích thước phòng và nhận biết bất kỳ đồ nội thất nào.

6.effective : (adj): hiệu quả

Spelling: /ɪˈfektɪv/”>

Example: They can then decide on the most effective way to clean the house.

Translate: Sau đó, họ có thể quyết định cách hiệu quả nhất để dọn dẹp nhà cửa.

7.collect information : (v.phr): thu thập thông tin

Spelling: /kəˈlɛkt ˌɪnfəˈmeɪʃən/”>

Example: In transport, Al can be used on many smartphones to collect information about traffic.

Translate: Trong giao thông, Al có thể được sử dụng trên nhiều điện thoại thông minh để thu thập thông tin về giao thông.

8.route : (n): tuyến đường

Spelling: /ru:t/

Example: This can then help drivers find the most suitable route.

Translate: Điều này sau đó có thể giúp người lái xe tìm ra tuyến đường phù hợp nhất.

9.thanks to : (v.phr): nhờ có

Spelling: /θæŋks tuː/”>

Example: Travelling has become much more convenient thanks to Al.

Translate: Việc đi lại trở nên thuận tiện hơn rất nhiều nhờ có Al.

10.computer programmes : (n.phr): chương trình máy tính

Spelling: /kəmˈpjuːtə ˈprəʊgræmz/”>

Example: Computer programmes , such as Al software or chatbots, can help customers plan their holidays, book flights and hotels, and answer questions.

Translate: Các chương trình máy tính, chẳng hạn như phần mềm Al hoặc chatbots, có thể giúp khách hàng lên kế hoạch cho kỳ nghỉ của họ, đặt vé máy bay và khách sạn cũng như trả lời các câu hỏi.

11.make machines : (v.phr): cỗ máy

Spelling: /meɪk məˈʃiːnz/

Example: Al helps to make machines that think and act like humans.

Translate: Al giúp tạo ra những cỗ máy suy nghĩ và hoạt động giống như con người.