Giải chi tiết Từ vựng II. Language – Unit 9 – Tiếng Anh 10 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
1.pick : (v): hái
Spelling: /pɪk/”>
Example: Don’t pick the flowers when you go to the park.
Translate: Đừng hái hoa khi bạn đến công viên.
2.playground : (n): sân trường
Spelling: /ˈpleɪɡraʊnd/
Example: The students clean the school playground every weekend.
Translate: Các em học sinh dọn vệ sinh sân trường vào mỗi cuối tuần.
3.polar bears : (n.phr): gấu Bắc Cực
Spelling: /ˈpəʊlə beəz/
Example: What’s happening with the polar bears?
Translate: Điều gì đang xảy ra với những con gấu Bắc Cực?
4.documentary : (n): phim tài liệu
Spelling: /ˌdɒkjuˈmentri/”>
Example: Did you watch the documentary about air pollution?
Translate: Bạn đã xem phim tài liệu về ô nhiễm không khí chưa?
5.rest : (v): nghỉ ngơi
Spelling: /rest/”>
Example: Don’t feed the animals in the zoo while they are resting.
Translate: Không cho động vật ăn trong vườn thú khi chúng đang nghỉ ngơi.
6.ring someone up : (v.phr): gọi cho ai đó
Spelling: /rɪŋ ˈsʌmwʌn ʌp/”>
Example: What were you doing when I rang you up an hour ago?
Translate: Bạn đang làm gì khi tôi gọi cho bạn vào giờ trước?
7.biodiversity : (n): đa dạng sinh học
Spelling: /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/
Example: Species diversity within an ecosystem (also called alpha diversity) is an example of biodiversity.
Translate: Đa dạng loài trong một hệ sinh thái (còn gọi là đa dạng alpha) là một ví dụ về đa dạng sinh học.
8.ecosystem : (n): hệ sinh thái
Spelling: /ˈiːkəʊsɪstəm/”>
Example: This is upsetting the natural balance of ecosystems , which can be harmful to all living and non-living things.
Translate: Điều này đang làm đảo lộn sự cân bằng tự nhiên của các hệ sinh thái, có thể gây hại cho tất cả các sinh vật sống và không sống.
9.depend on : (v): phụ thuộc vào nhau
Spelling: /dɪˈpend ɑːn/”>
Example: Plants and animals depend on each other to survive.
Translate: Thực vật và động vật phụ thuộc vào nhau để tồn tại.
10.involve : (v): liên quan
Spelling: /ɪnˈvɒlv/”>
Example: Their work involves protecting and creating nature for plants and animals.
Translate: Công việc của họ liên quan đến việc bảo vệ và tạo ra tự nhiên cho thực vật và động vật.
11.global issues : (n.phr): các vấn đề toàn cầu
Spelling: /ˈgləʊbəl ˈɪʃuːz/
Example: Countries need to work together to deal with global issues such as deforestation.
Translate: Các quốc gia cần hợp tác với nhau để đối phó với các vấn đề toàn cầu như nạn phá rừng.
12.effect : (n): ảnh hưởng
Spelling: /ɪˈfekt/”>
Example: I think I’m suffering from the effects of too little sleep.
Translate: Tôi nghĩ mình đang bị ảnh hưởng của việc ngủ quá ít.
13.fly : (v): bay
Spelling: /flaɪ/”>
Example: She will fly to Ho Chi Minh City tomorrow.
Translate: Cô ấy sẽ bay vào TP.HCM vào ngày mai.
14.hand in : (phr.v): nộp, giao
Spelling: /hænd ɪn/
Example: Phong said he had handed in his project the previous day.
Translate: Phong cho biết anh đã giao dự án của mình vào ngày hôm trước.
15.lead to : (phr.v): dẫn đến
Spelling: /liːd tuː/”>
Example: The burning of coal leads to air pollution.
Translate: Việc đốt than dẫn đến ô nhiễm không khí.
16.have an impact on : (v.phr): có tác động
Spelling: /hæv ən ˈɪmpækt ɒn/”>
Example: Do human activities have an impact on the environment?
Translate: Các hoạt động của con người có tác động đến môi trường không?