Đáp án Reading 2 Skills – Review 3 – Tiếng Anh 10 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Read the text again and decide whether the statements are true (T) or false (F).
(Đọc lại văn bản và quyết định những câu sau là đúng (T) hay sai (F).)
T |
F |
|
1. Only male teachers are trained to become rugby coaches in Fiji. |
||
2. Kitiana Kaitu is working at a primary school in Nasinu. |
||
3. Kitiana is a qualified coach for the rugby programme. |
||
4. Rugby and other sports can’t help change the expected behaviour. |
Lời giải:
1. F |
2. T |
3. T |
4. F |
1. Only male teachers are trained to become rugby coaches in Fiji.
(Chỉ những giáo viên nam mới được đào tạo để trở thành huấn luyện viên bóng bầu dục ở Fiji.)
Thông tin: In the Pacific Island of Fiji, a new sport programme enables both male and female school teachers to receive training as coaches.
(Tại Đảo Fiji thuộc Thái Bình Dương, một chương trình thể thao mới cho phép cả giáo viên nam và nữ được đào tạo với tư cách là huấn luyện viên.)
2. Kitiana Kaitu is working at a primary school in Nasinu.
(Kitiana Kaitu đang làm việc tại một trường tiểu học ở Nasinu.)
Thông tin: For Kitiana Kaitu, a primary school teacher from Nasinu, Fiji,…
(Đối với Kitiana Kaitu, một giáo viên tiểu học đến từ Nasinu, Fiji,…)
3. Kitiana is a qualified coach for the rugby programme.
(Kitiana là một huấn luyện viên đủ tiêu chuẩn cho chương trình bóng bầu dục.)
Thông tin: She has recently qualified as a coach and life skills trainer for this sport programme.
(Cô vừa đủ tiêu chuẩn làm huấn luyện viên kiêm huấn luyện viên kỹ năng sống cho chương trình thể thao này.)
4. Rugby and other sports can’t help change the expected behaviour for males and females in Fiji.
(Bóng bầu dục và các môn thể thao khác không thể giúp thay đổi hành vi mong đợi của nam và nữ ở Fiji.)
Thông tin: Sport can be used as a powerful tool to reject gender roles and build a healthy lifestyle.
(Thể thao có thể được sử dụng như một công cụ mạnh mẽ để từ chối các vai trò giới và xây dựng một lối sống lành mạnh.)