Trả lời Grammar 1 II. Language – Unit 9 – Tiếng Anh 10 Global Success. Tham khảo: Chúng ta dùng câu gián tiếp khi muốn nói với ai đó về điều mà chúng ta hoặc ai.
Câu hỏi/Đề bài:
Grammar: Reported speech
(Ngữ pháp: Câu tường thuật/ Lời nói gián tiếp)
1. Choose the correct word or phrase to complete each sentence.
(Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu sau.)
1. Minh’s teacher asked him if he was / is ready to present the following day.
2. Nam’s father suggested / denied that Nam should focus on one aspect of the problem.
3. Tuan said he would complete his project the following week / next week.
4. Mai asked / said her teacher where she could get the information form.
5. Phong said he handed / had handed in his project the previous day.
Hướng dẫn:
– Chúng ta dùng câu gián tiếp khi muốn nói với ai đó về điều mà chúng ta hoặc ai đó đã nói trước đó.
– Khi dùng câu gián tiếp, chúng ta thay đổi đại từ nhân xưng, thì của động từ, và các trạng từ chỉ thời gian.
VD: “I will fly to Ho Chi Minh tomorrow”, Nam said.
=> Nam said he would fly to Ho Chi Minh the following day.
I => he
will fly => would fly
tomorrow => the following day
Câu trực tiếp |
Câu gián tiếp |
Hiện tại đơn |
=> Quá khứ đơn |
Hiện tại tiếp diễn |
=> Quá khứ tiếp diễn |
Hiện tại hoàn thành |
=> Quá khứ hoàn thành |
Quá khứ đơn |
=> Quá khứ hoàn thành |
Quá khứ tiếp diễn |
=> Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Tương lai đơn: will/ shall |
=> would/ should |
Tương lai gần: be going to |
=> was/were going to |
Here Now Today Ago Tomorrow The day after tomorrow Yesterday The day before yesterday Next week Last week Last year |
=> There => Then => That day => Before => The next day / the following day => In two day’s time / two days after => The day before / the previous day => Two day before => The following week => The previous week / the week before => The previous year / the year before |
– Khi tường thuật câu hỏi, chúng ta thường sử dụng động từ ask và trật từ trong câu giống như câu gián tiếp, và bỏ dấu ? đi..
* Câu hỏi Wh- (câu hỏi có từ để hỏi):
VD: “Where do you live? => He asked me where I lived.
* Câu hỏi Yes/No:
VD: “Do you like the book?” => He asked me if I liked the book.
Lời giải:
1. was |
2. suggested |
3. the following week |
4. asked |
5. had handed |
1. Minh’s teacher asked him if he was ready to present the following day.
(Thầy giáo của Minh hỏi liệu bạn ấy đã sẵn sàng trình bày vào ngày hôm sau chưa.)
2. Nam’s father suggested that Nam should focus on one aspect of the problem.
(Bố của Nam gợi ý rằng Nam nên tập trung vào một khía cạnh của vấn đề thôi.)
3. Tuan said he would complete his project the following week.
(Tuấn cho biết anh ấy sẽ hoàn thành dự án của mình vào tuần sau.)
4. Mai asked her teacher where she could get the information form.
(Mai hỏi giáo viên cô ấy có thể lấy mẫu thông tin ở đâu.)
5. Phong said he had handed in his project the previous day.
(Phong cho biết anh ấy đã nộp dự án của mình vào ngày hôm trước.)