Giải chi tiết Bài 2 VI. Writing – Unit 3 – Tiếng Anh 10 Global Success. Tham khảo: amazing (adj): tuyệt vời, đáng kinh ngạc.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Work in groups. Put the words and phrases in the box below into the appropriate columns. Some words and phrases can go into more than one column.
(Làm việc nhóm. Đặt các từ và cụm từ trong hộp bên dưới vào các cột thích hợp. Một số từ và cụm từ có thể đặt ở nhiều hơn một cột.)
amazing excited relaxed stadium watch fireworks take photos play musical instruments |
friendly beach wonderful fun play games see art exhibitions |
Location |
Atmosphere |
Activities |
Feeling |
Hướng dẫn:
– amazing (adj): tuyệt vời, đáng kinh ngạc
– excited (adj): hào hứng
– relaxed (adj): thư giãn
– stadium (n): sân vận động
– watch fireworks: xem pháo hoa
– take photos: chụp ảnh
– play musical instruments: chơi nhạc cụ
– friendly (adj): thân thiện
– beach (n): bãi biển
– wonderful (adj): tuyệt vời
– fun (adj): thích thú
– play games: chơi trò chơi
– see art exhibitions: xem triển lãm nghệ thuật
Lời giải: