Giải chi tiết D 11e – Unit 11 – Tiếng Anh 10 Explore New Worlds.
Câu hỏi/Đề bài:
Writing (Viết)
D. People often spell these words incorrectly on resumes. Find these words in the resume in C and check (✓) the correct spelling.
(Mọi người thường viết sai những từ này trên sơ yếu lý lịch. Tìm những từ này trong sơ yếu lý lịch trong bài C và đánh dấu (✓) vào cách viết đúng.)
1. personal | ◻ | personnal | ◻ | 5. buisness | ◻ | business | ◻ |
2. detales | ◻ | details | ◻ | 6. childen | ◻ | children | ◻ |
3. address | ◻ | adress | ◻ | 7. license | ◻ | license | ◻ |
4. experience | ◻ | experiance | ◻ | 8. interests | ◻ | interests | ◻ |
Lời giải:
1. personal | 2. details | 3. address | 4. experience | 5. business | 6. children | 7. license | 8. interests |