Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 Tiếng Anh 10 - Explore New Worlds C 11d – Unit 11 Tiếng Anh 10 – Explore New Worlds:...

C 11d – Unit 11 Tiếng Anh 10 – Explore New Worlds: C Read the newsletter and answer the questions. Vietnamese Women’s Achievements Women have always played an important role in Viet Nam’s history. Some fight for their country, some inspire others

Giải chi tiết C 11d – Unit 11 – Tiếng Anh 10 Explore New Worlds. Gợi ý: Tạm dịch.

Câu hỏi/Đề bài:

C. Read the newsletter and answer the questions.

(Đọc bản tin và trả lời các câu hỏi.)

Vietnamese Women’s Achievements

Women have always played an important role in Viet Nam’s history. Some fight for their country, some inspire others, and some make positive changes to society.

Trưng Trắc and Trưng Nhị are examples of women who fought for their country’s freedom. Known in Vietnamese as “Hai Bà Trưng”, the Trưng sisters successfully led their people to fight against invaders in 40 A.D. After their victory, they ruled the country for three years. As the first female rulers, the Trưng sisters have become examples of the patriotic Vietnamese women. This is significant because Vietnamese women had little access to education and politics at the time.

Sương Nguyệt Anh is another example. As the daughter of the patriotic poet Nguyễn Đình Chiểu, she mastered literature from a very young age. She worked as a teacher before becoming the editor-in-chief of the Nữ Giới Chung, the first women’s newspaper in Sài Gòn, in 1918. Being the first female editor in Việt Nam, Nguyệt Anh made great contributions to the press, feminism, and poetry of the country.

A third example is Điềm Phùng Thị. She graduated from Hà Nội Medical University in 1946 and got a PhD in dentistry in France eight years later. When working as a dentist, she fell in love with sculpture and started practicing it. Later, she held several exhibitions around Europe with artworks about her homeland’s people. She became the first female Vietnamese member of the European Academy of Arts and Sciences in 1992 and her name was registered in the Larousse Dictionary of Painters.

achievement (n): something difficult that you have succeeded in doing

editor-in-chief (n): leader of a publication who is in charge of the content

1. Check your words in B. Are they in the newsletter?

(Kiểm tra các từ của bạn trong bài B. Chúng có trong bản tin không?)

2. Whose achievements are the most impressive? Why?

(Thành tích của ai là ấn tượng nhất? Tại sao?)

Hướng dẫn:

Tạm dịch:

Thành tựu của Phụ nữ Việt Nam

Phụ nữ luôn đóng một vai trò quan trọng trong lịch sử Việt Nam. Một số người chiến đấu cho đất nước, lại có người truyền cảm hứng cho những người khác, và số khác tạo ra những thay đổi tích cực cho xã hội.

Trưng Trắc và Trưng Nhị là những tấm gương phụ nữ chiến đấu vì tự do của đất nước. Trong tiếng Việt được gọi là “Hai Bà Trưng”, hai chị em bà Trưng đã lãnh đạo nhân dân chống giặc ngoại xâm thành công vào năm 40 sau Công nguyên. Sau chiến thắng, họ đã trị vì đất nước trong ba năm. Với tư cách là những người cầm quyền là nữ giới đầu tiên, chị em bà Trưng đã trở thành tấm gương của những người phụ nữ Việt Nam yêu nước. Điều này rất có ý nghĩa vì phụ nữ Việt Nam ít được tiếp cận với giáo dục và chính trị vào thời điểm đó.

Sương Nguyệt Anh là một ví dụ khác. Là con gái của nhà thơ yêu nước Nguyễn Đình Chiểu, bà tinh thông văn chương từ khi còn rất nhỏ. Bà làm giáo viên trước khi trở thành Tổng biên tập tờ Nữ Giới Chung, tờ báo phụ nữ đầu tiên ở Sài Gòn, vào năm 1918. Là nữ biên tập viên đầu tiên của Việt Nam, Nguyệt Anh đã có nhiều đóng góp cho báo chí, nữ quyền, và thơ ca của đất nước.

Tấm gương thứ ba là Điềm Phùng Thị. Bà tốt nghiệp Đại học Y Hà Nội năm 1946 và lấy bằng Tiến sĩ nha khoa tại Pháp 8 năm sau đó. Khi làm nha sĩ, bà đã yêu thích điêu khắc và bắt đầu thực hành nó. Sau đó, bà đã tổ chức một số cuộc triển lãm khắp châu Âu với các tác phẩm nghệ thuật về con người quê hương mình. Bà trở thành nữ thành viên Việt Nam đầu tiên của Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Châu Âu vào năm 1992 và tên của bà đã được ghi tên trong Từ điển các họa sĩ Larousse.

achievement (n) điều gì đó khó khăn mà bạn đã thành công đạt được

editor-in-chief (n) lãnh đạo của một ấn phẩm – người phụ trách nội dung

Lời giải:

1. Yes, four words are in the newsletter.

(Có, bốn từ xuất hiện ở trong bản tin.)

2. The achievement of Hai Bà Trưng is the most impressive because they successfully led their people to fight against invaders in 40 A.D.

(Thành tích của Hai Bà Trưng là ấn tượng nhất vì họ đã lãnh đạo nhân dân chống giặc ngoại xâm thành công vào năm 40 sau Công nguyên.)