Đáp án Bài 3 3.2 Grammar – Unit 3 – Tiếng Anh 10 English Discovery.
Câu hỏi/Đề bài:
3. Complete the table with the creative and superlative forms of the adjectives the box.
(Hoàn thành bảng với các dạng sáng tạo và so sánh nhất của các tính từ trong hộp.)
bad : xấu,tệ |
far:xa |
fat : béo |
funny : hài hước |
high : cao |
lucky : may mắn |
popular : phổ biến |
simple : đơn giản |
talented : tài năng |
thin : gầy |
Lời giải:
SPELLING RULES : quy tắc chính tả |
COMPARATIVE ADJECTIVES : so sánh hơn |
SUPERLATIVE ADJECTIVE : so sánh nhất |
Add -er/-r : thêm -er/-r |
higher / simpler : cao hơn / đơn giản hơn |
the highest/the simplest : cao nhất/ đơn giản nhất |
Double letter +-er : gấp đôi chữ + er |
fatter/thinner : béo hơn/ gầy hơn |
the fattest/the thinnest : béo nhất /gầy nhất |
Remove -y, add -ier more + adjective : bỏ yy, thêm -ier more + tính từ |
funnier/luckier : hài hước hơn / may mắn hơn |
the funniest/the luckiest : hài hước nhất / may mắn nhất |
Irregular : bất quy tắc |
worse /farther : tệ hơn / xa hơn |
the worst : tệ nhất /xa nhất |