Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 Tiếng Anh 10 - Bright Bài 9 Hello! trang 8 – Hello! (trang 8, 9) Tiếng Anh...

Bài 9 Hello! trang 8 – Hello! (trang 8, 9) Tiếng Anh 10 – Bright: Fill in each gap with the correct form of have got. (Điền vào mỗi chỗ trống với dạng đúng của have got.) A: Has James got a brother? B

Giải Bài 9 Hello! trang 8 – Hello! (trang 8, 9) – Tiếng Anh 10 Bright. Hướng dẫn: but: nhưng, dùng để diễn tả hai ý nghĩa trái ngược nhau.

Câu hỏi/Đề bài:

9. Fill in each gap with the correct form of have got.

(Điền vào mỗi chỗ trống với dạng đúng của have got.)

1. A: Has James got a brother?

B: No, he hasn’t , but he has got a sister.

2. A: ___________ Frank and Bob ___________ a bookcase?

B: Yes, they ___________, but they ___________ a rug.

3. A: ___________ you ___________ an aunt?

B: No, I ___________, but I ___________ an uncle.

4. A: ___________ Marissa ___________ a cooker?

B: Yes, she ___________, but she ___________ a microwave oven.

Hướng dẫn:

but: nhưng, dùng để diễn tả hai ý nghĩa trái ngược nhau

Chủ ngữ số nhiều + have (not) got

Chủ ngữ số ít + has (not) got

Lời giải:

2. Have – got, have, haven’t got

3. Have – got, haven’t, have got

4. Has – got, has, hasn’t got

1. A: Has James got a brother?

(James có anh em ruột không nhỉ?)

B: No, he hasn’t , but he has got a sister.

(Không, anh ấy không có, nhưng anh ấy có chị em gái ruột.)

Giải thích:

“James” chủ ngữ số ít, dạng câu hỏi => điền “has – got”.

Câu trả lời với “No” dùng dạng phủ định, chủ ngữ “he” => điền “hasn’t”, vế sau có “but” (nhưng) mang nghĩa trái ngược với vế trước => điền “has got”.

2. A: Have Frank and Bob got a bookcase?

(Frank và Bob có kệ sách không nhỉ?)

B: Yes, they have, but they haven’t got a rug.

(Họ có đấy, nhưng họ không có tấm thảm.)

Giải thích:

“Frank and Bob” chủ ngữ số nhiều, dạng câu hỏi => điền “have – got”.

Câu trả lời với “Yes” nên dùng dạng khẳng định, chủ ngữ “they” => điền “have”, vế sau có “but” (nhưng) mang nghĩa trái ngược với vế trước => điền “haven’t got”.

3. A: Have you got an aunt?

(Bạn có người dì/cô nào không?)

B: No, I haven’t, but I have got an uncle.

(Không, tớ không có, nhưng tớ có cậu/chú/bác.)

Giải thích:

Câu hỏi với chủ ngữ “you” điền “have – got”.

Câu trả lời với “No” dùng dạng phủ định, chủ ngữ “I” => điền “haven’t”, vế sau có “but” (nhưng) mang nghĩa trái ngược với vế trước => điền “have got”.

4. A: Has Marissa got a cooker?

(Marissa có bếp nấu không nhỉ?)

B: Yes, she has, but she hasn’t got a microwave oven.

(Cô ấy có đấy, nhưng cô ấy không có lò vi sóng.)

Giải thích:

Câu hỏi với chủ ngữ số ít “Marissa” => điền “has – got”.

Câu trả lời với “Yes” nên dùng dạng khẳng định, chủ ngữ “she” => “has”, vế sau có “but” (nhưng) mang nghĩa trái ngược với vế trước => điền “hasn’t got”.