Hướng dẫn giải Bài 5 3b.Grammar – Unit 3 – Tiếng Anh 10 Bright.
Câu hỏi/Đề bài:
5. Choose the correct time expressions and put them into the most appropriate position in the sentences. Write in your notebook.
(Chọn các cụm từ chỉ thời gian đúng và đặt chúng vào vị trí thích hợp nhất trong các câu. Viết vào tập của bạn.)
1. We have joined four marathons. (ever/so far/yet)
2. Steve and Kate haven’t sold out all their second-hand toys. (already/yet/just)
3. We have donated our clothes to the local charity. (already/yet/ever)
4. I have given all my old toys to the children’s home. (just/since/yet)
5. Have you visited SOS Children’s Villages in Vietnam? (never/ever/for)
Lời giải:
1. We have joined four marathons so far.
(Chúng tôi đã tham gia bốn cuộc thi marathon cho đến nay.)
Giải thích: Câu khẳng định -> chọn “so far”, đứng cuối câu.
2. Steve and Kate haven’t sold out all their second-hand toys yet.
(Steve và Kate vẫn chưa bán hết đồ chơi cũ của họ.)
Giải thích: Câu phủ định -> chọn “yet”, đứng cuối câu.
3. We have already donated our clothes to the local charity.
(Chúng tôi đã quyên góp quần áo của mình cho tổ chức từ thiện địa phương.)
Giải thích: Câu khẳng định -> chọn “already”, đứng sau trợ động từ và đứng trước quá khứ phân từ.
4. I have just given all my old toys to the children’s home.
(Tôi vừa tặng tất cả đồ chơi cũ của mình cho nhà của các trẻ em.)
Giải thích: Câu khẳng định -> chọn “just”, đứng sau trợ động từ và đứng trước quá khứ phân từ.
5. Have you ever visited SOS Children’s Villages in Vietnam?
(Bạn đã từng đến thăm Làng trẻ em SOS ở Việt Nam chưa?)
Giải thích: Câu hỏi -> chọn “ever”, luôn đứng trước quá khứ phân từ.