Giải chi tiết Bài 5 1b. Grammar – Unit 1 – Tiếng Anh 10 Bright. Hướng dẫn: Trạng từ chỉ tần suất cho chúng ta biết tần suất một điều gì đó xảy ra.
Câu hỏi/Đề bài:
5. Put the adverbs of frequency in brackets into the correct place.
(Đặt các trạng từ chỉ tần suất trong ngoặc vào đúng vị trí.)
1. Hugo never gets up _____________ at 7 o’clock on Sundays. (never)
2. He and his friends _____________ ride _____________ their bikes to school. (always)
3. Hugo _____________ is _____________ back home at 3:30 and does his homework. (usually)
4. He _____________ takes _____________ his little brother to football practice. (sometimes)
5. Hugo _____________ helps _____________ his parents with the chores. (often)
Hướng dẫn:
Trạng từ chỉ tần suất cho chúng ta biết tần suất một điều gì đó xảy ra. Chúng đứng trước động từ chính, nhưng đứng sau động từ to be hoặc trợ động từ.
– never (0%) (không bao giờ)
– hardly ever (hầu như hiếm khi)
– occasionally (thỉnh thoảng)
– sometimes (đôi lúc)
– often (thông thường)
– usually (thường xuyên)
– always (100%) (luôn luôn)
Lời giải:
1. Hugo never gets up at 7 o’clock on Sundays.
(Hugo không bao giờ thức dậy lúc 7 giờ vào sáng chủ nhật.)
Giải thích: trạng từ chỉ tần suất đứng trước động từ chính “gets up”.
2. He and his friends always ride their bikes to school.
(Anh ấy và bạn luôn đạp xe đến trường.)
Giải thích: trạng từ chỉ tần suất đứng trước động từ chính “ride”.
3. Hugo is usually back home at 3:30 and does his homework.
(Hugo thường về nhà lúc 3 giờ rưỡi và làm bài tập về nhà.)
Giải thích: trạng từ chỉ tần suất đứng sau động từ “is”.
4. He sometimes takes his little brother to football practice.
(Anh ấy đôi khi dẫn em trai đi tập đá banh.)
Giải thích: trạng từ chỉ tần suất đứng trước động từ chính “takes”.
5. Hugo often helps his parents with the chores.
(Hugo thường giúp bố mẹ làm công việc nhà.)
Giải thích: trạng từ chỉ tần suất đứng trước động từ chính “helps”.