Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 Tiếng Anh 10 - Bright Bài 4 3b.Grammar – Unit 3 Tiếng Anh 10 – Bright: Fill...

Bài 4 3b.Grammar – Unit 3 Tiếng Anh 10 – Bright: Fill in each gap with for or since. (Điền vào mỗi khoảng trống với for hoặc since.) Paul has trained for a marathon _____ a month

Đáp án Bài 4 3b.Grammar – Unit 3 – Tiếng Anh 10 Bright. Hướng dẫn: since + mốc thời gian.

Câu hỏi/Đề bài:

4. Fill in each gap with for or since.

(Điền vào mỗi khoảng trống với for hoặc since.)

1. Paul has trained for a marathon _____ a month.

2. I haven’t seen John again _____ last week’s RSPCA meeting.

3. UNICEF has provided healthcare support to children _____ 1946.

4. My aunt, Lucy has supported our community _____ over a decade.

5. My dad has volunteered in many community service activities _____ he was a high school student.

Hướng dẫn:

since + mốc thời gian

for + khoảng thời gian

Lời giải:

1. Paul has trained for a marathon for a month.

(Paul đã tập luyện marathon trong một tháng.)

Giải thích: “a month” (1 tháng) là khoảng thời gian -> dùng “for”.

2. I haven’t seen John again since last week’s RSPCA meeting.

(Tôi đã không gặp lại John kể từ cuộc họp RSPCA tuần trước.)

Giải thích: “last week’s RSPCA meeting” là một mốc thời gian -> dùng “since”.

3. UNICEF has provided healthcare support to children since 1946.

(UNICEF đã cung cấp sự hỗ trợ chăm sóc sức khỏe cho trẻ em từ năm 1946.)

Giải thích: “1946” là một mốc thời gian -> dùng “since”.

4. My aunt, Lucy has supported our community for over a decade.

(Dì tôi, Lucy đã hỗ trợ cộng đồng trong hơn một thập kỷ.)

Giải thích: “over a decade” (hơn một thập kỉ) là một khoảng thời gian -> dùng “for”.

5. My dad has volunteered in many community service activities since he was a high school student.

(Bố tôi đã tình nguyện tham gia nhiều hoạt động phục vụ cộng đồng từ khi còn là học sinh trung học.)

Giải thích: “he was a high school student” (ông ấy là học sinh trung học) là một mốc thời gian -> dùng “since”.