Giải chi tiết Bài 3 3b.Grammar – Unit 3 – Tiếng Anh 10 Bright.
Câu hỏi/Đề bài:
3. Put the verbs in brackets into the Present Perfect questions, then answer them.
(Đặt các động từ trong ngoặc để thành câu hỏi ở thì hiện tại hoàn thành, sau đó trả lời chúng.)
1. Have you visited (you/visit) the animal shelter? – Yes, I have. I visited it yesterday.
2. _____________ (Jenny/bake) anything for the cake sale? – Yes, she __________ . She’s made biscuits.
3. _____________ (we/collect) enough food yet? – No, we __________ . We need four more boxes.
4. _____________ (Robin/choose) any clothes to donate? – No, he ____ . He wants to donate some toys instead.
5. _____________ (Marie/join) the WWF? No, she _______ . She’s joined the RSPCA.
6. _____________ (the children/raise) any money for UNICEF yet? – Yes, they ____ . They’ve raised over £50!
Lời giải:
1. Have you visited the animal shelter? – Yes, I have. I visited it yesterday.
(Bạn đã đến thăm trại động vật chưa? – Có chứ. Tớ đã ghé thăm vào ngày hôm qua.)
Giải thích: có “you”, câu trả lời mang nghĩa khẳng định -> dùng “have”.
2. Has Jenny baked anything for the cake sale? – Yes, she has. She’s made biscuits.
(Jenny đã nướng gì để bán bánh chưa vậy? – Có nha. Cô ấy đã làm bánh quy.)
Giải thích: có “Jenny”, một người, số ít, câu trả lời mang nghĩa khẳng định -> dùng “has”.
3. Have we collected enough food yet? – No, we haven’t. We need four more boxes.
(Chúng ta đã thu thập đủ thức ăn chưa? – Chưa đâu. Chúng ta cần thêm bốn hộp nữa.)
Giải thích: có “we” -> dùng “have”. Câu trả lời mang nghĩa phủ định dùng “haven’t”.
4. Has Robin chosen any clothes to donate? – No, he hasn’t. He wants to donate some toys instead.
(Robin đã chọn được bộ quần áo nào để quyên tặng chưa? – Chưa đâu. Thay vào đó, anh ấy muốn tặng một số đồ chơi.)
Giải thích: có “Robin”, một người, số ít -> dùng “has”. Câu trả lời mang nghĩa phủ định dùng “hasn’t”.
5. Has Marie joined the WWF? No, she hasn’t. She’s joined the RSPCA.
(Marie đã tham gia tổ chức WWF chưa? Không đâu. Cô ấy đã tham gia tổ chức RSPCA rồi.)
Giải thích: có “Marie”, một người, số ít -> dùng “has”. Câu trả lời mang nghĩa phủ định dùng “hasn’t”.
6. Have the children raised any money for UNICEF yet? – Yes, they have. They’ve raised over £50!
(Những đứa trẻ đã quyên góp được tiền cho UNICEF chưa? – Rồi đấy. Họ đã quyên góp được hơn £50!)
Giải thích: có “the children” (những đứa trẻ), số nhiều, câu trả lời mang nghĩa khẳng định -> dùng “have”.