Hướng dẫn giải Bài 11 1b. Grammar – Unit 1 – Tiếng Anh 10 Bright. Gợi ý: usually: thường xuyên.
Câu hỏi/Đề bài:
Speaking
11. Make sentences about you and your friends using these time expressions.
(Đặt câu về bạn và bạn bè bằng cách sử dụng các cụm từ chỉ thời gian này.)
• usually • every Monday • in the evening • always • tonight • at the weekend • now • these days • on Sunday afternoon |
Hướng dẫn:
usually: thường xuyên
always: luôn luôn
these days: những ngày này
every Monday: thứ hai hàng tuần
tonight: tối nay
on Sunday afternoon: vào trưa chủ nhật
in the evening: vào buổi tối
at the weekend: vào cuối tuần
now: bây giờ
Lời giải:
– I’m reading a book now.
(Tớ đang đọc một cuốn sách bây giờ.)
– I go to football practice every Monday.
(Tớ đi tập bóng đá vào thứ Hai hàng tuần.)
– My family and I are watching a film tonight.
(Gia đình và tớ đang xem phim vào tối nay.)
– I’m studying for a maths exam these days.
(Tớ đang ôn tập cho kỳ thi toán những ngày này.)
– My sister always clears the table.
(Em/Chị gái tớ luôn dọn sạch bàn ăn.)
– I am helping my mom do laundry on Sunday afternoon.
(Tớ giúp mẹ giặt đồ vào chiều Chủ nhật.)
– Eric and I are playing video games at the weekend.
(Eric và tớ chơi trò chơi điện tử vào cuối tuần.)
– My family often watch TV together in the evening.
(Gia đình tớ thường xem TV cùng nhau vào buổi tối.)
– My brother usually goes to bed late.
(Anh/Em trai của tớ thường đi ngủ muộn.)