Đáp án II. Vocabulary Câu 3: (Bài 3) II. Vocabulary – Unit 10 – SBT Tiếng Anh 10 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
3. Choose the best answers to complete the sentences.
(Chọn các câu trả lời đúng nhất để hoàn thành các câu.)
1. There are many things for tourists to ________ on the island.
A. explore B. explain C. explode D. expand
2. Avoid ________ water when you take a bath.
A. washing B. waiting C. wasting D. waking
3. There is a ________ market along this river.
A. flowing B. swimming C. floating D. boating
4. ________ tourism has a lot of negative impact on the environment.
A. Mass B. Massive C. Eco- D. Eco-friendly
5. We followed a ________ in the forest.
A. way B. trail C. road D. street
6. Are you ________ of the importance of protecting the environment?
A. interested B. aware C. fond D. responsible
7. There is a ________ for you to walk along the coast.
A. street B. highway C. path D. driveway
8. ________ people are very friendly and welcoming to the tourists.
A. Home B. Inside C. Foreign D. Local
Lời giải:
1. A
There are many things for tourists to explore on the island.
(Có rất nhiều điều để du khách khám phá trên đảo.)
A. explore (v): khám phá
B. explain (v): giải thích
C. explode (v): phát nổ
D. expand (v): mở rộng
2. C
Avoid wasting water when you take a bath.
( Tránh rửa nước khi bạn đi tắm.)
A. washing (n): rửa
B. waiting (n): chờ đợi
C. wasting (n): lãng phí
D. waking (n): đi dạo
3. C
There is a floating market along this river.
(Có một chợ nổi dọc theo con sông này.)
A. flowing (adj): chảy
B. swimming (n): bơi lội
C. floating (adj): nổi
D. boating (n): chèo thuyền
4. A
Mass tourism has a lot of negative impact on the environment.
(Số đông du lịch có nhiều tác động tiêu cực đến môi trường.)
A. Mass (adj): số đông
B. Massive (adj): to lớn
C. Eco- (adj): sinh thái
D. Eco-friendly: thân thiện với môi trường
5. B
We followed a trail in the forest.
(Chúng tôi đi theo một con đường mòn trong rừng.)
A. way (n): đường đi
B. trail (n): đường mòn
C. road (n): đường bộ
D. street (n): đường phố
6. B
Are you aware of the importance of protecting the environment?
(Bạn có nhận thức được tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường?)
A. interested (+ in): quan tâm đến cái gì
B. aware (+ of): nhận thức
C. fond (+ of): thích
D. responsible (+ for): có trách nhiệm với
7. C
There is a path for you to walk along the coast.
(Có một con đường để bạn đi bộ dọc theo bờ biển.)
A. street (n): đường phố
B. highway (n): đại lộ
C. path (n): đường dẫn
D. driveway (n): đường lái xe
8. D
Local people are very friendly and welcoming to the tourists.
(Người dân địa phương rất thân thiện và chào đón khách du lịch.)
A. Home (n): nhà
B. Inside (n): nội bộ
C. Foreign (adj): ngoại quốc
D. Local (adj): địa phương