Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 SBT Tiếng Anh 10 - Global Success (Kết nối tri thức) Câu 1: (Bài 1) V. Speaking V. Speaking – Unit 7 SBT...

Câu 1: (Bài 1) V. Speaking V. Speaking – Unit 7 SBT Tiếng Anh 10 – Global Success (Kết nối tri thức): Complete the conversations by circling the best answers. (Hoàn thành các cuộc trò chuyện bằng cách khoanh tròn các câu trả lời hay nhất.) Tom: Mai

Giải chi tiết Câu 1: (Bài 1) V. Speaking V. Speaking – Unit 7 – SBT Tiếng Anh 10 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/Đề bài:

1. Complete the conversations by circling the best answers.

(Hoàn thành các cuộc trò chuyện bằng cách khoanh tròn các câu trả lời hay nhất.)

1.Tom: Mai, there’s an exhibition showing UNICEF’s activities. Do you feel like seeing it?

Mai: Yes,________. Where shall we meet?

A. I’d love to B. I love it C. I like it D. I’d like it

2. Tan: Lan, do you want to join our volunteer activities?

Lan: Sure,________.

A. It is great B. Sounds great C. I’m sorry D. It sounds easy

3. Khoa: Kim, ________to join me for this week’s charity walk?

Kim: Ah, that sounds good, but I’m really busy this week. Next time, perhaps?

A. you want B. you like

C. would you like D. you would like

4. Tam: Van, ________ seeing a video about the United Nations?

Van: Yes, I’d love to. Shall we start now?

A would you like B. you like

C. do you want D. do you feel like

Lời giải:

1.Tom: Mai, there’s an exhibition showing UNICEF’s activities. Do you feel like seeing it?

(Mai, có một cuộc triển lãm giới thiệu các hoạt động của UNICEF. Bạn có muốn đi xem không?)

Mai: Yes, I’d love to. Where shall we meet?

(Vâng, tôi rất thích. Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?)

2.Tan: Lan, do you want to join our volunteer activities?

(Lan, bạn có muốn tham gia các hoạt động tình nguyện của chúng tôi không?)

Lan: Sure. Sounds great.

(Chắc chắn rồi. Nghe hay đấy.)

3. Khoa: Kim, would you like to join me for this week’s charity walk?

(Kim, bạn có muốn cùng mình tham gia chuyến đi bộ từ thiện tuần này không?)

Kim: Ah, that sounds good, but I’m really busy this week. Next time, perhaps?

(À, nghe hay đấy, nhưng tôi thực sự bận trong tuần này.Có lẽ lần sau nhé?)

4.Tam: Van, do you feel like seeing a video about the United Nations?

(Vân, bạn có cảm thấy muốn xem một đoạn video về Liên Hợp Quốc không?)

Van: Yes, I’d love to. Shall we start now?

(Vâng, tôi rất thích. Chúng ta sẽ bắt đầu bây giờ?)