Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 SBT Tiếng Anh 10 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 1 VI. Writing – Unit 7 SBT Tiếng Anh 10 –...

Bài 1 VI. Writing – Unit 7 SBT Tiếng Anh 10 – Global Success (Kết nối tri thức): Complete the second sentence so that it has a similar meaning to the first sentence, using the correct form of the words / phrases in brackets

Trả lời Bài 1 VI. Writing – Unit 7 – SBT Tiếng Anh 10 Global Success (Kết nối tri thức). Gợi ý: gain (v): đạt được.

Câu hỏi/Đề bài:

1. Complete the second sentence so that it has a similar meaning to the first sentence, using the correct form of the words / phrases in brackets.

(Hoàn thành câu thứ hai sao cho nó có nghĩa tương tự với câu đầu tiên, sử dụng dạng đúng của các từ / cụm từ trong ngoặc.)

1. There are numerous advantages for Viet Nam as a member of different international organisations. (gain)

(Có nhiều thuận lợi cho Việt Nam khi là thành viên của các tổ chức quốc tế.)

As a member of different international organisations, Viet Nam has________.

2. Viet Nam is an active participant in global and regional activities. (participate)

(Việt Nam là một nước tham gia tích cực vào các hoạt động toàn cầu và khu vực.)

Viet Nam________ in global and regional activities.

3.A lot of foreign businesses want to invest in Viet Nam. (attract)

(Rất nhiều doanh nghiệp nước ngoài muốn đầu tư vào Việt Nam.)

Viet Nam________who want to invest in the country.

4. The number of foreign visitors is increasing. (increase)

(Số lượng du khách nước ngoài ngày càng tăng.)

There is________ of foreign visitors.

5. Vietnamese people’s life has greatly improved. (improvement)

(Đời sống người dân Việt Nam đã được cải thiện rất nhiều.)

There has been________in Vietnamese people’s life.

6.There are many job opportunities available to young people. (find)

(Có nhiều cơ hội việc làm có sẵn cho những người trẻ tuổi.)

It is possible for ________.

7. Better services are now available to people in disadvantaged areas. (get access)

(Các dịch vụ tốt hơn hiện đã có sẵn cho người dân ở các vùng khó khăn.)

People in disadvantaged areas can________now.

8.Now we export Vietnamese goods to more countries. (import)

(Bây giờ chúng ta xuất khẩu hàng hóa Việt Nam sang nhiều nước hơn.)

More countries________.

Hướng dẫn:

– gain (v): đạt được

– participate (v): tham gia

– attract (v): thu hút

– increase (v): tăng

– improvement (n): sự cải thiện

– find (v): tìm thấy

– get access (v.p): truy cập

– import (v): nhập khẩu

Lời giải:

1. As a member of different international organisations, Viet Nam has gained numerous advantages.

(Là thành viên của các tổ chức quốc tế khác nhau, Việt Nam đã đạt được nhiều lợi thế.)

2. Viet Nam actively participates in global and regional activities.

(Việt Nam tham gia tích cực vào các hoạt động toàn cầu và khu vực.)

3. Viet Nam attracts a lot of foreign businesses who want to invest in the country.

(Việt Nam thu hút rất nhiều doanh nghiệp nước ngoài muốn đầu tư vào trong nước.)

4. There is an increase in the number of foreign visitors.

(Có sự gia tăng số lượng khách nước ngoài.)

5. There has been a great improvement in Vietnamese people’s life.

(Đời sống con người Việt Nam được cải thiện nhiều.)

6. It is possible for young people to find many jobs opportunities.

(Người trẻ có thể tìm thấy nhiều cơ hội việc làm.)

7. People in disadvantaged areas can get access to better services now.

(Người dân ở các vùng khó khăn có thể được tiếp cận với các dịch vụ tốt hơn ngay bây giờ.)

8. More countries now import Vietnamese goods.

(Có thêm nhiều quốc gia nhập khẩu hàng Việt Nam.)