Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 SBT Tiếng Anh 10 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 3 III. Grammar – Unit 5 SBT Tiếng Anh 10 –...

Bài 3 III. Grammar – Unit 5 SBT Tiếng Anh 10 – Global Success (Kết nối tri thức): There is a mistake in each sentence. Find and correct it. (Có một lỗi sai trong mỗi câu. Tìm và sửa nó.) We lived here since 1990

Trả lời Bài 3 III. Grammar – Unit 5 – SBT Tiếng Anh 10 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/Đề bài:

3. There is a mistake in each sentence. Find and correct it.

(Có một lỗi sai trong mỗi câu. Tìm và sửa nó.)

1. We lived here since 1990. We all enjoy living in this neighbourhood.

2. Have you finished did your homework?

3. They want trying the new device because it is very useful.

4. I have used this smartphone during 20 years. It is old now.

5. We have recent bought a new laptop.

6. Design a new invention is not easy.

7. I have tried everything but it is really difficult for remove this stain.

8. Everyone has met at the meeting yesterday and we had a great discussion.

Lời giải:

1. We have lived here since 1990. We all enjoy living in this neighbourhood.

(Chúng tôi sống ở đây từ năm 1990. Tất cả chúng tôi đều thích sống trong khu phố này.)

Giải thích: Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành “since + mốc thời gian”.

2. Have you finished doing your homework?

(Bạn đã làm xong bài tập chưa?)

Giải thích: finish + Ving: hoàn thành việc gì đó.

3. They want to try the new device because it is very useful.

(Họ muốn thử thiết bị mới vì nó rất hữu ích.)

Giải thích: want + to V: muốn làm gì

4. I have used this smartphone for 20 years. It is old now.\

(Tôi đã sử dụng điện thoại thông minh này trong suốt 20 năm. Bây giờ nó đã cũ.)

Giải thích: for + khoảng thời gian: trong khoảng

5. We have recently bought a new laptop.

(Gần đây chúng tôi đã mua một máy tính xách tay mới.)

6. Designing / To design a new invention is not easy.

(Thiết kế một phát minh mới không phải là dễ dàng.)

Giải thích: V-ing và to V đều có thể được sử dụng làm chủ ngữ đứng đầu câu.

7. I have tried everything but it is really difficult to remove this stain.

(Tôi đã thử mọi cách nhưng rất khó để loại bỏ vết bẩn này.)

Giải thích: Cấu trúc: S + be + adj + to V

8. Everyone met at the meeting yesterday and we had a great discussion.

(Mọi người đã gặp nhau tại cuộc họp ngày hôm qua và chúng tôi đã có một cuộc thảo luận tuyệt vời.)

Giải thích: Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn “yesterday” (ngày hôm qua).