Đáp án Bài 2 III. Grammar – Unit 5 – SBT Tiếng Anh 10 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
2. Complete the sentences using the correct forms of the verbs in brackets.
(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng các dạng đúng của động từ trong ngoặc.)
1.Avoid (charge) ________the device for too long. It may overheat and break down.
2.It’s very convenient(look) ________ up a new word on a smartphone when learning English.
3.Computers allow us (store) ________ a lot of information.
4.Robots help us (do) ________ difficult or dangerous tasks.
5.(Carry) ________ a laptop around is easy because it is often very light and small.
6.I decided (give) ________ my old laptop to my younger brother.
7.Some people hate (use) ________ technology.
8.My friends enjoy (learn) ________ English on their smart devices.
Lời giải:
1.Avoid charging the device for too long. It may overheat and break down.
(Tránh sạc thiết bị quá lâu. Nó có thể quá nóng và hỏng.)
Giải thích: avoid + Ving: tránh làm gì
2.It’s very convenient to look up a new word on a smartphone when learning English.
(Tra từ mới trên điện thoại thông minh khi học tiếng Anh rất tiện lợi.)
Giải thích: Cấu trúc: S + be + adj + to V
3.Computers allow us to store a lot of information.
(Máy tính cho phép chúng ta lưu trữ rất nhiều thông tin.)
Giải thích: allow + O + to V: cho phép ai làm gì
4.Robots help us do / to do difficult or dangerous tasks.
(Robot giúp chúng ta làm những công việc khó khăn hoặc nguy hiểm.)
Giải thích: help + O + Ving / to V: giúp ai làm gì
5.To carry / Carrying a laptop around is easy because it is often very light and small.
(Mang theo máy tính xách tay rất dễ dàng vì nó thường rất nhẹ và nhỏ.)
Giải thích: V-ing và to V đều có thể được sử dụng làm chủ ngữ đứng đầu câu.
6.I decided to give my old laptop to my younger brother.
(Tôi quyết định tặng chiếc máy tính xách tay cũ của tôi cho em trai tôi.)
Giải thích: decide + to V: quyết định làm gì
7.Some people hate using / to use technology.
(Một số người ghét sử dụng công nghệ.)
Giải thích: hate + Ving / to V: ghét làm gì
8.My friends enjoy learning English on their smart devices.
(Bạn bè của tôi thích học tiếng Anh trên thiết bị thông minh của họ.)
Giải thích: enjoy + Ving: thích làm gì