Lời giải Bài 2 II. Vocabulary – Unit 9 – SBT Tiếng Anh 10 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
2. Choose the correct word to complete each sentence.
(Chọn từ đúng để hoàn thành mỗi câu.)
1. Do you think we are doing enough to protect / prevent wild animals?
2. We had a discussion about global/ world warming this morning.
3. Air pollution is a serious / practical problem in many major cities.
4. Some animals lose their habitats because of deforestation / biodiversity.
5. Illegal trade in animal body parts / sections can lead to the disappearance of many animals.
6. High levels of pollution can upset the balance / average of an ecosystem.
7. Animals should be kept in their natural habitats / habitation.
8. Air pollution is a serious problem because it damages / causes people’s health.
Lời giải:
1. Do you think we are doing enough to protect wild animals?
(Bạn có nghĩ rằng chúng ta đang làm đủ để bảo vệ động vật hoang dã?)
protect (v): bảo vệ
prevent (v): ngăn ngừa
2. We had a discussion about global warming this morning.
(Chúng tôi đã có một cuộc thảo luận về sự nóng lên toàn cầu vào sáng nay.)
global (adj): toàn cầu
world (n): thế giới
Cụm từ: global warming: nóng lên toàn cầu
3. Air pollution is a serious problem in many major cities.
(Ô nhiễm không khí là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều thành phố lớn.)
serious (adj): nghiêm trọng
practical (adj): tiện lợi
4. Some animals lose their habitats because of deforestation.
(Một số loài động vật bị mất môi trường sống vì nạn phá rừng.)
deforestation (n): phá rừng
biodiversity (n): đa dạng sinh học
5. Illegal trade in animal body parts can lead to the disappearance of many animals.
(Buôn bán bất hợp pháp các bộ phận cơ thể động vật có thể dẫn đến sự biến mất của nhiều loài động vật.)
parts (n): bộ phận
sections (n): phần
6. High levels of pollution can upset the balance of an ecosystem.
(Mức độ ô nhiễm cao có thể làm đảo lộn sự cân bằng của một hệ sinh thái.)
balance (n): cân bằng
average (n): trung bình
7. Animals should be kept in their natural habitats.
(Động vật nên được giữ trong môi trường sống tự nhiên của chúng.)
habitats (n): môi trường sống
habitation (n): nơi ở
Cụm từ natural habitat: môi trường sống tự nhiên
8. Air pollution is a serious problem because it damages people’s health.
(Ô nhiễm không khí là một vấn đề nghiêm trọng vì nó gây tổn hại đến sức khỏe của con người.)
damages (n): thiệt hại
causes (n): nguyên nhân