Giải chi tiết Bài 4 6E. Word Skills – Unit 6 – SBT Tiếng Anh 10 Friends Global (Chân trời sáng tạo). Gợi ý: hope + to V: hi vọng.
Câu hỏi/Đề bài:
4. Write example sentences to show the verb patterns for these verbs.
(Viết các câu ví dụ để chỉ ra các mẫu động từ cho những động từ này.)
1. hope ___________________________________
2. fancy__________________________________
3. make___________________________________
4. can’t stand___________________________________
Hướng dẫn:
-
hope + to V: hi vọng
-
fancy + Ving: thích
-
make somebody + do something: khiến ai đó làm gì
-
can’t stand: không chịu được
Lời giải:
1. hope
I hope to pass my Maths exams.
(Tôi hy vọng sẽ vượt qua kỳ thi Toán của tôi.)
2. fancy
I don’t fancy watching action movies.
(Tôi không thích xem phim hành động.)
3. make
My teacher makes me do a lot of homework.
(Giáo viên của tôi bắt tôi phải làm rất nhiều bài tập về nhà.)
4. can’t stand
I can’t stand working in this company.
(Tôi không thể chịu được việc làm việc trong công ty này.)