Hướng dẫn giải Bài 4 5E. Word Skills – Unit 5 – SBT Tiếng Anh 10 Friends Global (Chân trời sáng tạo). Tham khảo: answer the phone (v): trả lời điện thoại.
Câu hỏi/Đề bài:
4. Read the Vocab boost! box. Add these words and phrases to the mind-map for jobs
(Đọc phần tăng từ vựng. Thêm các từ và cụm từ này vào sơ đồ tư duy cho các công việc)
answer the phone badly-paid gardener hairdresser
lorry driver paramedic programmer receptionist
repetitive serve customers tiring well-paid
Hướng dẫn:
– answer the phone (v): trả lời điện thoại
– badly-paid (a): trả lương thấp
– gardener (n): người làm vườn
– hairdresser (n): thợ làm tóc
– lorry driver (n): tài xế xe tải
– paramedic (n): nhân viên y tế
– programmer (n): lập trình viên
– receptionist (n): lễ tân
– repetitive (n): lặp đi lặp lại
– serve customers (v): phục vụ khách hàng
– tiring (a): mệt mỏi
– well – paid (a): trả lương cao
Lời giải:
-
indoors: programmer, hairdresser, receptionist
(trong nhà: lập trình viên, thợ làm tóc, lễ tân)
-
activities: serve customers, answer the phone
(hoạt động: phục vụ khách hàng, trả lời điện thoại)
-
outdoors: gardener, paramedic, lorry driver
(ngoài trời: người làm vườn, nhân viên y tế, tài xế xe tải)
-
describing: badly-paid, repetitive, tiring, well-paid
(mô tả: được trả lương thấp, lặp đi lặp lại, mệt mỏi, được trả lương cao)