Trả lời Bài 2 7E. Word Skills – Unit 7 – SBT Tiếng Anh 10 Friends Global (Chân trời sáng tạo). Gợi ý: Nghĩa của các cụm từ.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Match the two halves of the compounds.
(Ghép hai nửa của cụm từ.)
1 flight 2 low 3 passport 4 first 5 flight 6 online 7 seat 8 hand 9 baggage 10 single |
a belt b room c attendant d season e number f check-in g control h class i luggage j carousel |
Hướng dẫn:
Nghĩa của các cụm từ
-
flight number: số chuyến bay
-
low season: mùa thấp điểm
-
passport control: kiểm tra hộ chiếu
-
first class: hạng nhất
-
flight attendant: tiếp viên hàng không
-
online check-in: làm thủ tục vào trực tuyến
-
seat belt: dây an toàn
-
hand luggage: hành lý xách tay
-
baggage carousel: băng chuyền hành lý
-
single room: phòng đơn
Lời giải:
1. e | 2. d | 3. g | 4. h | 5. c | 6. f | 7. a | 8. i | 9. j | 10. b |