Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 SBT Tiếng Anh 10 - Friends Global (Chân trời sáng tạo) Bài 2 7C. Listening – Unit 7 SBT Tiếng Anh 10 –...

Bài 2 7C. Listening – Unit 7 SBT Tiếng Anh 10 – Friends Global (Chân trời sáng tạo): Listen again. Decide which sentence came before each sentence in exercise a or Only one option makes sense with the stressed words. (Lắng nghe một lần nữa

Đáp án Bài 2 7C. Listening – Unit 7 – SBT Tiếng Anh 10 Friends Global (Chân trời sáng tạo).

Câu hỏi/Đề bài:

2. Listen again. Decide which sentence came before each sentence in exercise 1: a or b. Only one option makes sense with the stressed words.

(Lắng nghe một lần nữa. Quyết định câu nào đứng trước mỗi câu trong bài tập 1: a hoặc b. Chỉ có một lựa chọn phù hợp với các từ được nhấn mạnh.)

1 a Here’s your chicken curry, madam. ◻

b Here’s your vegetable pasta, madam. ◻

Actually, I ordered the chicken pasta.

2 a I’ve booked you two seats near the middle of the plane. ◻

b I’ve booked you a seat near the front of the plane. ◻

I need two seats near the front of the plane.

3 a Do we have to walk to the cathedral? ◻

b Is there a bus to the palace? ◻

No, there’s a bus to the cathedral.

4 a Let’s go to the castle later. ◻

b Let’s go to the museum first. ◻

I’d rather go to the castle first.

5 a The market is a good place to visit, isn’t it? ◻

b The whole city is really touristy, isn’t it? ◻

The market is very touristy.

Lời giải:

1. a 2. b 3. b 4. b 5. a

Giải thích

1 a Here’s your chicken curry, madam. ◻

(Đây là món cà ri gà của bà, thưa bà.)

b Here’s your vegetable pasta, madam. ◻

(Đây là mì ống rau củ của bà, thưa bà.)

Actually, I ordered the chicken pasta.

(Thực ra, tôi đã gọi món mì gà.)

=> Chọn A

2 a I’ve booked you two seats near the middle of the plane. ◻

(Tôi đã đặt cho bạn hai chỗ ngồi gần giữa máy bay.)

b I’ve booked you a seat near the front of the plane. ◻

(Tôi đã đặt cho bạn một chỗ ngồi gần đầu máy bay.)

I need two seats near the front of the plane.

(Tôi cần hai chỗ ngồi gần đầu máy bay.)

=> Chọn B

3 a Do we have to walk to the cathedral? ◻

(Chúng ta có phải đi bộ đến nhà thờ không?)

b Is there a bus to the palace? ◻

(Có xe buýt đến cung điện không?)

No, there’s a bus to the cathedral.

(Không, có một chuyến xe buýt đến nhà thờ.)

=> Chọn B

4 a Let’s go to the castle later. ◻

(Hãy đến lâu đài sau)

b Let’s go to the museum first. ◻

(Hãy đến bảo tàng trước.)

I’d rather go to the castle first.

(Tôi muốn đến lâu đài trước.)

=> Chọn B

5 a The market is a good place to visit, isn’t it? ◻

(Chợ là một nơi tốt để ghé thăm, phải không?)

b The whole city is really touristy, isn’t it? ◻

(Cả thành phố thực sự rất đông khách du lịch, phải không?)

The market is very touristy.

(Khu chợ này rất đông khách du lịch.)

=> Chọn A