Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 SBT Tiếng Anh 10 - Friends Global (Chân trời sáng tạo) Bài 2 3D. Grammar – Unit 3 SBT Tiếng Anh 10 –...

Bài 2 3D. Grammar – Unit 3 SBT Tiếng Anh 10 – Friends Global (Chân trời sáng tạo): Complete the sentences with mustn’t or don’t / doesn’t have to. (Hoàn thành các câu với mustn’t hoặc don’t / doesn’t have to

Giải chi tiết Bài 2 3D. Grammar – Unit 3 – SBT Tiếng Anh 10 Friends Global (Chân trời sáng tạo). Gợi ý: Cách dùng musn’t, don’t/ doesn’t have to.

Câu hỏi/Đề bài:

2. Complete the sentences with mustn’t or don’t / doesn’t have to.

(Hoàn thành các câu với mustn’t hoặc don’t / doesn’t have to.)

1. He’s a brilliant student – he _______________ work hard to get good marks.

2. You can stay up late, but you _______________ make a lot of noise and wake up your sister.

3. We _______________ forget the name of our hotel.

4. She always pays by credit card so that she _______________ carry a lot of money with her.

5. You _______________ tell Jack about the party – it’s a secret!

6. The bus leaves at 9 a.m. exactly, so you _______________ be late

7. We__________________ wear a uniform to school, but we _______________ wear jeans or trainers.

Hướng dẫn:

Cách dùng musn’t, don’t/ doesn’t have to

  • don’t / doesn’t have to.: không nhất thiết phải làm việc gì đó

  • mustn’t: bắt buộc không được làm gì đó (bị cấm)

Lời giải:

1. doesn’t have to 2. mustn’t 3. mustn’t 4. doesn’t have to 5. mustn’t 6. mustn’t 7. don’t have to – mustn’t

1. He’s a brilliant student – he doesn’t have to work hard to get good marks.

(Anh ấy là một học sinh xuất sắc – anh ấy không cần phải làm việc chăm chỉ để đạt điểm cao.)

2. You can stay up late, but you mustn’t make a lot of noise and wake up your sister.

(Bạn có thể thức khuya, nhưng bạn không được làm ồn ào và đánh thức em gái mình.)

3. We mustn’t forget the name of our hotel.

(Chúng ta không được quên tên khách sạn của mình.)

4. She always pays by credit card so that she doesn’t have to carry a lot of money with her.

(Cô ấy luôn thanh toán bằng thẻ tín dụng để không phải mang nhiều tiền bên mình.)

5. You mustn’t tell Jack about the party – it’s a secret!

(Bạn không được nói với Jack về bữa tiệc – đó là một bí mật!)

6. The bus leaves at 9 a.m. exactly, so you mustn’t be late.

(Xe buýt khởi hành chính xác lúc 9 giờ sáng, vì vậy bạn không được trễ.)

7. We don’t have to wear a uniform to school, but we mustn’t wear jeans or trainers.

(Chúng tôi không nhất thiết phải mặc đồng phục đến trường, nhưng chúng tôi không được mặc quần jean hoặc giày thể thao.)