Giải chi tiết Bài 2 1A. Vocabulary – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 10 Friends Global (Chân trời sáng tạo). Hướng dẫn: anxious (adj): lo lắng.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Which adjective best describe each person’s feeling? Use the adjectives below.
(Tính từ nào thích hợp nhất để mô tả cảm xúc của từng người trong từng câu? Hãy sử dụng các tính từ bên dưới.)
anxious delighted embarrassed frightened proud relieved shocked upset |
1. The waiter was really rude to me when I asked for a glass of water. I was a bit shocked.
2. I got a new smartphone for my birthday. I was ________.
3. My dad started to dance at my party and all my friends saw him! I was really ________!
4. My little brother won a singing competition. I was very ________.
5. Our dog is very old is really ill. I think he might die. We’re very ________.
6. I’ve got a difficult, important exam tomorrow. I’m feeling a little bit ________.
7. I went on the tallest, fastest ride at the theme park. I was really ________.
8. I left my mobile on the bus, but someone found it. I was extremely ________.
Hướng dẫn:
anxious (adj): lo lắng
delighted (adj): hài lòng
embarrassed (adj): xấu hổ
frightened (adj): hoảng sợ
proud (adj): tự hào
relieved (adj): nhẹ nhõm
shocked (adj): bất ngờ
upset (adj): buồn
Lời giải:
1. The waiter was really rude to me when I asked for a glass of water. I was a bit shocked.
(Người phục vụ đã thật sự thô lỗ với tôi khi tôi yêu cầu một cốc nước. Tôi hơi sốc một chút.)
2. I got a new smartphone for my birthday. I was delighted.
(Tôi đã có một chiếc điện thoại thông minh mới cho sinh nhật của mình. Tôi đã rất vui mừng.)
3. My dad started to dance at my party and all my friends saw him! I was really embarrassed!
(Bố của tôi đã bắt đầu nhảy tại bữa tiệc và tất cả bạn bè của tôi đã nhìn ông ấy! Tôi đã thật sự rất ngượng!)
4. My little brother won a singing competition. I was very proud.
(Em trai của tôi đã thắng cuộc thi hát. Tôi đã rất tự hào.)
5. Our dog is very old is really ill. I think he might die. We’re very upset.
(Chú chó của chứng tôi già và bệnh rất nặng. Tôi nghĩ nó có lẽ sẽ chết. Chúng tôi rất buồn bã.)
6. I’ve got a difficult, important exam tomorrow. I’m feeling a little bit anxious.
(Tôi sẽ có một bài kiểm tra khó và quan trọng vào ngày mai. Tôi đang cảm thấy hơi lo một chút.)
7. I went on the tallest, fastest ride at the theme park. I was really frightened.
(Tôi đã đi trên một chuyến xe cao nhất, nhanh nhất tại công viên giải trí. Tôi đã thật sự hoảng sợ.)
8. I left my mobile on the bus, but someone found it. I was extremely relieved.
(Tôi đã bỏ quên đên thoại di động của tôi trên xe bus, nhưng có người đã tìm thấy nó. Tôi cảm thấy cực kì nhẹ nhõm.)