Lời giải Bài 1 1A. Vocabulary – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 10 Friends Global (Chân trời sáng tạo).
Câu hỏi/Đề bài:
1. Look at the pictures and complete the puzzle with adjectives to describe feelings.
(Hãy nhìn vào những bức tranh và hoàn thành giải ô chữ với các tính từ để mô tả cảm xúc.)
Lời giải:
1. excited (hào hứng)
2. relieved (nhẹ nhõm, bớt căng thẳng)
3. cross (cáu gắt)
4. anxious (lo âu)
5. proud (tự hào)
6. suspicious (nghi ngờ)
7. bored (chán)
8. frightened (hoảng sợ)
9. envious (ghen tị)
10. upset (buồn bã và thất vọng)
11. confused (bối rối)
12. shocked (hoảng hốt, bất ngờ)
What is the mystery word?
(Từ ẩn giấu sau ô chữ là gì?)
=> disappointed (thất vọng)