Lời giải Bài 1 2E. Word Skills – Unit 2 – SBT Tiếng Anh 10 Friends Global (Chân trời sáng tạo). Tham khảo: complete (v): hoàn thành.
Câu hỏi/Đề bài:
1. Write the noun form of these verbs. Some are the same as the verb.
(Viết dạng danh từ của những động từ này. Một số giống với động từ.)
Verb | Noun |
1 complete | completion |
2 achieve | |
3 need | |
4 dream | |
5 argue | |
6 fail | |
7 imagine | |
8 erupt | |
9 rescue |
Hướng dẫn:
1. complete (v): hoàn thành
=> completion (n): sự hoàn thành
2. achieve (v): đạt được
=> achievement (n): thành tựu
3. need (v): cần
=> need (n): nhu cầu
4. dream (v): mơ
=> dream (n): giấc mơ
5. fail (v): thất bại
=> failure (n): sự thất bại
6. translate (v): dịch
=> translation (n): sự dịch nghĩa
8. erupt (v): phun trào
=> eruption (n): sự phun trào
9. rescue (v): giải cứu
=> rescue (n): sự giải cứu.
Lời giải:
Verb | Noun |
1 complete | completion |
2 achieve | achievement |
3 need | need |
4 dream | dream |
5 argue | argument |
6 fail | failure |
7 imagine | translation |
8 erupt | eruption |
9 rescue | rescue |