Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 SBT Tiếng Anh 10 - Friends Global (Chân trời sáng tạo) Bài 1 2F. Reading – Unit 2 SBT Tiếng Anh 10 –...

Bài 1 2F. Reading – Unit 2 SBT Tiếng Anh 10 – Friends Global (Chân trời sáng tạo): Match the pairs of adjectives with similar meanings. Put them in the correct columns. (Nối các cặp tính từ có nghĩa tương tự. Đặt chúng vào các cột chính xác

Giải Bài 1 2F. Reading – Unit 2 – SBT Tiếng Anh 10 Friends Global (Chân trời sáng tạo). Tham khảo: astonishing (a): bất ngờ.

Câu hỏi/Đề bài:

1. Match the pairs of adjectives with similar meanings. Put them in the correct columns.

(Nối các cặp tính từ có nghĩa tương tự. Đặt chúng vào các cột chính xác.)

Simple adjective Extreme adjective
surprising (1) astonishing
(2) delicious
beautiful (3)
(4) awful
unpleasant (5)
(6) starving
small (7)
(8) brilliant
frightening (9)
(10) tragic
dirty (11)
(12) huge
tired (13)

Hướng dẫn:

– astonishing (a): bất ngờ

– bad (a): tệ

– big (a): lớn

– disgusting (a): kinh khủng

– exhausted (a): kiệt sức

– filthy (a): bẩn thỉu

– good (a): tốt

– hungry (a): đói

– sad (a): buồn

– stunning (a): kinh ngạc

– tasty (a): ngon

– terrifying (a): hoảng sợ

– tiny (a): bé nhỏ

Lời giải:

Simple adjective

(Tính từ đơn giản)

Extreme adjective

(Tính từ cực độ)

surprising (1) astonishing
(2) tasty delicious
beautiful (3) stunning
(4) bad awful
unpleasant (5) disgusting
(6) hungry starving
small (7) tiny
(8) good brilliant
frightening (9) terrifying
(10) sad tragic
dirty (11) filthy
(12) big huge
tired (13) exhausted