Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 SBT Tiếng Anh 10 - Friends Global (Chân trời sáng tạo) Bài 1 1E. Word Skills – Unit 1 SBT Tiếng Anh 10...

Bài 1 1E. Word Skills – Unit 1 SBT Tiếng Anh 10 – Friends Global (Chân trời sáng tạo): Circle the correct adjective. (Khoanh tròn tính từ đúng.) Playing volleyball is fun, but it’s tired/tiring. This new computer game is amazed/amazing! 3

Giải Bài 1 1E. Word Skills – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 10 Friends Global (Chân trời sáng tạo).

Câu hỏi/Đề bài:

1. Circle the correct adjective.

(Khoanh tròn tính từ đúng.)

1. Playing volleyball is fun, but it’s tired/tiring.

2. This new computer game is amazed/amazing!

3. I was astonished/astonishing that we won the dance competition

4. ‘I fell off my chair in the middle of a lesson.’ ‘How embarrassed/embarrassing!’

5. My grandma’s stories are always interested/interesting.

6. I read a shocked/shocking report about smoking.

7. I wasn’t surprised/surprising that he was late.

8. I was so annoyed/annoying about your comment!

Hướng dẫn:

Tính từ đuôi “ED”: mô tả cảm giác của đối tượng bị tác động, cảm giác của cá nhân. Tính từ đuôi “ING”: mô tả bản chất của sự vật, sự việc. tiring: mệt mỏi amazing: tuyệt vời astonishing: bất ngờ embarrassing: xấu hổ interesting: hào hứng shocking: bất ngờ annoying: phiền

Lời giải:

1. tiring 2. amazing 3. astonished 4. embarrassed
5. interesting 6. shocking 7. surprised

8. annoyed

1. Playing volleyball is fun, but it’s tiring.

(Chơi bóng chuyền thì vui, nhưng nó mệt.)

2. This new computer game is amazing!

(Trò chơi máy tính mới này rất tuyệt vời.)

3. I was astonished that we won the dance competition.

(Tôi đã kinh ngạc rằng chúng tôi thắng cuộc thi nhảy.)

4. ‘I fell off my chair in the middle of a lesson.’ ‘How embarrassing!’

(‘Tôi đã ngã khỏi ghế vào giữa tiết học.’ Thật xấu hổ làm sao!)

5. My grandma’s stories are always interesting.

(Những câu chuyện của bà tôi thì luôn luôn thú vị.)

6. I read a shocking report about smoking.

(Tôi đọc một báo cáo rất bất ngờ về việc hút thuốc.)

7. I wasn’t surprised that he was late.

(Tôi đã không bất ngờ rằng anh ấy đến trễ.)

8. I was so annoyed about your comment!

(Tôi đã thấy rất phiền về bình luận của bạn!)