Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 SBT Tiếng Anh 10 - English Discovery Câu 3: 1.4. Reading – Unit 1 SBT Tiếng Anh 10 –...

Câu 3: 1.4. Reading – Unit 1 SBT Tiếng Anh 10 – English Discovery: Read the text and answer questions below. Who gets up first and prepares breakfast in Thành’s family?

Trả lời Câu 3: 1.4. Reading – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 10 English Discovery.

Câu hỏi/Đề bài:

3. Read the text and answer questions below.

(Đọc văn bản và trả lời các câu hỏi dưới đây.)

1. Who gets up first and prepares breakfast in Thành’s family?

(Ai là người dậy trước và chuẩn bị bữa sáng trong gia đình Thành?)

2. How do Thành and his sister go to school?

(Thành và em gái đến trường như thế nào?)

3. What does Thành do to help with the housework?

(Thành làm gì để giúp việc nhà?)

4. Why does no one in Thành’s family have to vacuum the floor?

(Tại sao trong gia đình Thành không ai phải hút bụi sàn nhà?)

5. Why does Thành’s family share the housework willingly?

(Tại sao gia đình Thành sẵn sàng chia sẻ việc nhà?)

Lời giải:

  1. Dad gets up first and prepares breakfast in Thành’s family.

(Bố dậy trước và chuẩn bị bữa sáng cho gia đình Thành.)

Thông tin: My dad is a software engineer. He gets up first and prepares breakfast for all of us. (Bố tôi là một kỹ sư phần mềm. Ông ấy dậy trước và chuẩn bị bữa sáng cho tất cả chúng tôi.)

2. Thành and his sister go to school by school bus.

(Thành và em gái đi học bằng xe buýt của trường)

Thông tin: We both go to an international school near our house by school bus, so our parents don’t have to take us to school.

3. He takes out the rubbish and cleans the house.

(Anh ấy đổ rác và dọn dẹp nhà cửa)

Thông tin: I take out the rubbish,… So I just need to clean the house after it has finished vacuuming.

(Tôi đổ rác…Vì vậy, tôi chỉ cần lau nhà sau khi đã hút bụi xong.)

4. No one in Thành’s family have to vacuum the floor because they have a cleaning robot to do it.

(Không ai trong gia đình Thành phải hút bụi sàn nhà vì họ đã có robot lau nhà làm việc đó.)

Thông tin: We don’t have to sweep or vacuum the floor because we have a cleaning robot to do it.

(Chúng tôi không phải quét hoặc hút bụi sàn nhà vì chúng tôi đã có robot lau nhà để làm việc đó.)

5. Thành’s family share the housework willingly because they are all happy as everyone has some time to relax.

(Gia đình Thành sẵn sàng chia sẻ công việc nhà vì họ đều vui vì mọi người đều có thời gian thư giãn.)

Thông tin: We do our share of housework willingly. We are all happy as everyone has some time to relax.

(Chúng tôi sẵn lòng chia sẻ công việc nhà. Tất cả chúng tôi đều hạnh phúc vì mọi người đều có thời gian để thư giãn.)