Giải Câu 2: 1.2. Grammar – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 10 English Discovery.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Give the correct form of the words in brackets.
(Cho dạng đúng của các từ trong ngoặc.)
1. My sister (be) __________ responsible for watering the plants.
2. I (clean) __________ the kitchen. My sister (sweep) __________ the floor, then (mop) __________ it.
__________ you (like) __________ cleaning the kitchen?
3. My brother (walk) __________ the dog and (take) __________ out the rubbish, but he (not like) __________ it.
4. I (be) __________ terrible at vacuuming the floor.
5. My children (swap) __________ chores with each other sometimes.
Lời giải:
1. My sister is responsible for watering the plants.
(Em gái tôi chịu trách nhiệm tưới cây.)
Giải thích:
– Cụm từ: water the plants (vp): tưới cây
– Cấu trúc: responsible for + V-ing: chịu trách nhiệm làm gì
– Chủ ngữ “my sister” (em gái tôi) số ít nên động từ ở dạng “is”.
2. I clean the kitchen. My sister sweeps the floor, then mops it.
(Tôi dọn dẹp nhà bếp. Em gái tôi quét sàn, rồi lau nó.)
Giải thích:
– Cụm từ sweep the floor (vp): quét nhà
– Chủ ngữ “I” nên động từ ở dạng giữ nguyên; Chủ ngữ ở câu sau là “my sister” (em gái tôi) số ít nên động từ “sweep” (quét sàn) và “mop” (lau) thêm “-s”,
3. Do you like cleaning the kitchen?
(Bạn có thích dọn dẹp nhà bếp?)
Giải thích:
– Cụm từ clean the kitchen (vp): dọn dẹp nhà bếp
– Chủ ngữ “you” (bạn) số nhiều nên sử dụng ‘Do”.
– Ở câu hỏi nghi vấn, động từ ở dạng giữ nguyên nên “like” (thích) không chia.
4. My brother walks the dog and takes out the rubbish, but he doesn’t like it.
(Anh trai tôi dắt chó đi dạo và đổ rác, nhưng anh ấy không thích điều đó.)
Giải thích:
– Cụm từ : takes out the rubbish (vp): đổ rác; walks the dog (vp): dắt chó đi dạo
– Chủ ngữ “my brother” (anh trai tôi) số ít nên động từ “walk” và “take” thêm “-s”.
– Vế sau của câu, chủ ngữ “he” (anh ấy) số ít nên phải sử dụng trợ động từ “does”, và thêm “not” để trở thành câu phủ định; trong câu phủ định, sau trợ động từ “do / does”, động từ ở dạng nguyên thể, nên “like” (thích) không chia.
5. I am terrible at vacuuming the floor.
(Tôi rất tệ trong việc hút bụi sàn nhà.)
Giải thích:
– Cụm từ vacuuming the floor (vp): hút bụi sàn nhà
– Chủ ngữ “I” (tôi) nên động từ tobe chia ở dạng “am”.
6. My children swap chores with each other sometimes.
(Các con tôi thỉnh thoảng đổi việc nhà cho nhau.)
Giải thích: Chủ ngữ “my children” (các con tôi) số nhiều nên động từ ở dạng nguyên thể không chia.