Lời giải Bài 4 2.6. Use of English Linkers and time expressions – Unit 2 – SBT Tiếng Anh 10 English Discovery.
Câu hỏi/Đề bài:
4. Complete the sentences with one word in each gap. Use each word only once.
(Hoàn thành các câu với một từ trong mỗi khoảng trống. Chỉ sử dụng mỗi từ một lần.)
1. Dad: Dũng, I don’t want you to use my laptop while I’m washing the car. Wait until I finish, OK?
Dũng: Yes, Dad. I promise.
2. Nam: Let’s play a game __________ the flight to Đà Nẵng.
Hoàng: Good idea. How about Scrabble?
3 An: I decided to take a year off ________ I went to university to study chemistry.
Giang: Really? What did you do for a year?
4. Phong: I stopped downloading the game as _______ as I realised it was illegal software.
Chung: Good idea. Why don’t we try a different game?
5. Oanh: I need to finish this essay _________ tomorrow morning. Can we meet in the afternoon?
Giang: No problem. I’ll send you a text message.
Lời giải:
1. while |
2. during |
3. after |
4. soon |
5. before |
1.
Dad: Dũng, I don’t want you to use my laptop while I’m washing the car. Wait until I finish, OK?
Dũng: Yes, Dad. I promise.
(Bố: Dũng, bố không muốn con dùng máy tính xách tay khi bố đang rửa xe. Chờ cho đến khi bố hoàn thành, OK?
Dũng: Vâng, thưa bố. Con hứa.)
Giải thích:
– While thường được dùng để nói về hai hành động đang diễn ra và kéo dài ở cùng 1 thời điểm.
– Cấu trúc: WHILE + clause (mệnh đề)
2.
Nam: Let’s play a game during the flight to Đà Nẵng.
Hoàng: Good idea. How about Scrabble?
(Nam: Hãy chơi một trò chơi trong chuyến bay đến Đà Nẵng.
Hoàng: Ý kiến hay đấy. Làm thế nào về Scrabble?)
Giải thích:
– DURING: trong thời gian, trong suốt thời gian.
Cấu trúc: DURING + N (danh từ)
– “the flight to Đà Nẵng” (chuyến bay đến Đà Nẵng) là một danh từ, vì vậy, trước nó ta dùng “during”.
3.
An: I decided to take a year off after I went to university to study chemistry.
Giang: Really? What did you do for a year?
(An: Tôi đã quyết định nghỉ một năm sau khi tôi vào đại học để học ngành hóa học.
Giang: Thật không? Bạn đã làm gì trong một năm?)
Giải thích:
– after: sau khi
– Cấu trúc: After simple past + simple past
Cấu trúc after này miêu tả một hành động xảy ra trong quá khứ, kết quả đã kết thúc ở trong quá khứ.
4.
Phong: I stopped downloading the game as soon as I realised it was illegal software.
Chung: Good idea. Why don’t we try a different game?
(Phong: Tôi đã ngừng tải game ngay khi nhận ra đó là phần mềm bất hợp pháp.
Chung: Ý kiến hay. Tại sao chúng ta không thử một trò chơi khác?)
Giải thích:
– As soon as: ngay khi; diễn tả một sự việc xảy ra ngay sau một sự việc khác.
– Cấu trúc: S1 + V (quá khứ đơn) + as soon as + S2 + V (quá khứ đơn/quá khứ hoàn thành)
5.
Oanh: I need to finish this essay before tomorrow morning. Can we meet in the afternoon?
Giang: No problem. I’ll send you a text message.
(Oanh: Tôi cần hoàn thành bài luận này trước sáng mai. Chúng ta có thể gặp nhau vào buổi chiều?
Giang: Không sao. Tôi sẽ gửi cho bạn một tin nhắn văn bản.)
Giải thích:
– before: trước đó
– Before dùng để diễn tả một hành động đã diễn ra trước một hành động khác.