Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 SBT Tiếng Anh 10 - English Discovery Bài 4: 2.4. Reading – Unit 2 SBT Tiếng Anh 10 –...

Bài 4: 2.4. Reading – Unit 2 SBT Tiếng Anh 10 – English Discovery: Choose the correct option. (Chọn phương án đúng.) What could best replace the word “impacts” in the first paragraph?

Hướng dẫn giải Bài 4: 2.4. Reading – Unit 2 – SBT Tiếng Anh 10 English Discovery.

Câu hỏi/Đề bài:

4. Choose the correct option.

(Chọn phương án đúng.)

1. What could best replace the word “impacts” in the first paragraph?

(Điều gì có thể thay thế tốt nhất từ “impacts” trong đoạn đầu tiên?)

A. importance B. influences

C. values D. images

2. What is closest in meaning to the phrase “hearing-impaired people” in paragraph 1?

(Nghĩa của cụm từ “người khiếm thính” trong đoạn 1 là gì?)

A. people who are deaf

B. people who have difficulties hearing

C. people who are disabled

D. people who don’t want to communicate

3. Which of the following has the closest meaning to the word “accomplished”?

(Từ nào sau đây có nghĩa gần nhất với từ “hoàn thành”?)

A. famous B. clumsy

C. amateur D. skillful

4. The word “wire” could be best replaced by?

( Từ tốt nhất có thể thay thế từ “dây” bằng?)

A. rope B. line

C. pipe D. dot

Lời giải:

1. B

2. A

3. D

4. B

1. B

Thông tin: Telephone is an important invention that has great impacts on human life.

(Điện thoại là một phát minh quan trọng có tác động lớn đến đời sống con người.)

Giải thích: impact = influences (n): ảnh hưởng

A. importance (n): tầm quan trọng

B. influences (n): ảnh hưởng

C. values (n): giá trị

D. images (n): hình ảnh

2. A

Thông tin: He was famous for his experiments in sound and for helping hearing-impaired people to communicate.

(Ông nổi tiếng với những thí nghiệm về âm thanh và giúp những người khiếm thính giao tiếp.)

Giải thích: hearing-impaired = people who are deaf: những người bị điếc

A. people who are deaf (những người bị điếc)

B. people who have difficulties hearing (những người gặp khó khăn trong việc nghe)

C. people who are disabled (người khuyết tật)

D. people who don’t want to communicate (những người không muốn giao tiếp)

3. D

Giải thích: accomplished = skillful (adj): khéo léo

A. famous (adj): nổi tiếng

B. clumsy (adj): hậu đậu

C. amateur (adj): nghiệp dư

D. skillful (adj): khéo léo

4. B

Giải thích: wire = line (n): dây điện thoại

A. rope (n): dây thừng

B. line (n): dây điện thoại

C. pipe (n): đường ống dẫn nước

D. dot (n): dấu chấm