Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 SBT Tiếng Anh 10 - English Discovery Bài 3: 3.1 Vocabulary – Unit 3 SBT Tiếng Anh 10 –...

Bài 3: 3.1 Vocabulary – Unit 3 SBT Tiếng Anh 10 – English Discovery: Choose the correct answer. (Chọn câu trả lời đúng.) A: Can you learn a lot about food from cooking program / weather forecasts? B: Yes, you can

Trả lời Bài 3: 3.1 Vocabulary – Unit 3 – SBT Tiếng Anh 10 English Discovery.

Câu hỏi/Đề bài:

3. Choose the correct answer.

(Chọn câu trả lời đúng.)

1. A: Can you learn a lot about food from cooking program / weather forecasts?

B: Yes, you can. I’ve already learnt how to make pasta and vegetable soup.

2. Does he always watch travel show / talent show to get ideas for his next holiday?

3. In reality show / comedy programmes there are no actors, just real people.

4. A: Does Anna think romantic comedies are moving / fascinating?

B: Oh yeah! She always cries at the end.

5. Vicky doesn’t understand what’s happening in this crime drama. It’s too complex / inspiring.

Lời giải:

1. cooking program

2. travel show

3. reality show

4. moving

5. complex

1. A: Can you learn a lot about food from cooking program?

(Bạn có thể học được nhiều điều về thực phẩm từ chương trình nấu ăn không?)

B: Yes, you can. I’ve already learnt how to make pasta and vegetable soup.

(Có, bạn có thể. Tôi đã học cách làm mì ống và súp rau củ.)

Giải thích:

– weather forecast (np): dự báo thời tiết

– cooking program (np): chương trình nấu ăn

2. Does he always watch travel show to get ideas for his next holiday?

(Anh ấy có thường xem chương trình du lịch để lên ý tưởng cho kỳ nghỉ tiếp theo của mình không?)

Giải thích:

– travel show (np): chương trình du lịch

– talent show (np): chương trình tìm kiếm tài năng

3. In reality show, there are no actors, just real people.

(Trong các chương trình thực tế, không có diễn viên, chỉ có người thật.)

Giải thích:

– reality show (np): chương trình truyền hình thực tế

– comedy program (np): chương trình hài kịch

4. A: Does Anna think romantic comedies are moving?

(Có phải Anna nghĩ rằng những bộ phim hài lãng mạn cảm động không?)

B: Oh yeah! She always cries at the end.

(Ồ đúng rồi! Cô ấy luôn khóc khi kết thúc.)

Giải thích:

– moving (adj): cảm động

– fascinating (adj): hấp dẫn, lôi cuốn

5. Vicky doesn’t understand what’s happening in this crime drama. It’s too complex.

(Vicky không hiểu chuyện gì đang xảy ra trong bộ phim tội phạm này. Nó quá phức tạp.)

Giải thích:

– inspiring (adj): truyền cảm hứng

– complex (adj): phức tạp, khó hiểu