Lời giải Bài 3: 2.4. Reading – Unit 2 – SBT Tiếng Anh 10 English Discovery.
Câu hỏi/Đề bài:
3. Read the text again. Decide if the following statements are true (T), false (F) or not given (NG).
(Đọc văn bản một lần nữa. Quyết định xem các câu sau là đúng (T), sai (F) hay không đề cập (NG).)
1. Alexander Graham Bell was the only person to develop the telephone.
2. Alexander and his father developed a system to instruct deaf people to instruct deaf people to pronounce sounds.
3. Alexander’s mother and wife both had hearing impairment.
4. Alexander began working on his speech machine in 1871.
5. The first telephone call was made on March 11, 1876.
6. The American largest telephone company was founded by Alexander.
7. Alexander found a way to carry video images using telephone lines.
Lời giải:
1. F |
2. F |
3. T |
4. F |
5. NG |
6. T |
7. F |
1. F
Alexander Graham Bell was the only person to develop the telephone.
(Alexander Graham Bell là người duy nhất phát triển ra điện thoại.)
Thông tin: A few days later, he made the first telephone call to Thomas Watson, his assistant.
(Vài ngày sau, anh ta đã cuộc điện thoại đầu tiên cho Thomas Watson, trợ lý của ông ấy.)
=> Tức là điện thoại được phát minh bởi Alexander Graham Bell cùng cộng sự của mình.
2. F
Alexander and his father developed a system to instruct deaf people to instruct deaf people to pronounce sounds.
(Alexander và cha của ông đã phát triển một hệ thống hướng dẫn người điếc để hướng dẫn người điếc phát âm các âm thanh.)
Thông tin: Bell’s father, a professor at the University of Edinburgh, was famous for developing Visible Speech, a system of symbols which guided the deaf to pronounce sounds.
(Cha của Bell, một giáo sư tại Đại học Edinburgh, nổi tiếng với việc phát triển Visible Speech, một hệ thống các ký hiệu hướng dẫn người khiếm thính phát âm âm thanh.)
=> Vì vậy, chỉ có cha của Alexander Graham Bell là người phát triển hệ thống.
3. T
Alexander’s mother and wife both had hearing impairment.
(Mẹ và vợ của Alexander đều bị khiếm thính.)
Thông tin: His mother, despite being deaf, was an accomplished pianist… In 1873, Alexander became a professor at Boston University where he met his wife, Mabel Hubbard, who completely lost her hearing after a fever.
(Mẹ anh, mặc dù bị điếc, nhưng là một nghệ sĩ dương cầm tài ba…Năm 1873, Alexander trở thành giáo sư tại Đại học Boston, nơi ông gặp vợ mình, Mabel Hubbard, người mất hoàn toàn thính giác sau một cơn sốt.)
4. F
Alexander began working on his speech machine in 1871.
(Alexander bắt đầu làm việc trên máy nói của mình vào năm 1871.)
Thông tin: In 1871, Alexander started serious research into developing a device that allowed people to communicate from different places at the same time.
(Năm 1871, Alexander bắt đầu nghiên cứu phát triển một thiết bị cho phép mọi người liên lạc từ những nơi khác nhau cùng một lúc.)
=> Vì vậy, năm 1872, Alexander mới bắt đầu nghiên cứu phát triển thiết bị và chưa bắt đầu làm việc trên máy nói.
5. NG
The first telephone call was made on March 11, 1876.
(Cuộc điện đàm đầu tiên được thực hiện vào ngày 11 tháng 3 năm 1876.)
Thông tin: On March 7, 1876, Bell filed the first patent for his telephone. A few days later, he made the first telephone call to Thomas Watson, his assistant.
(Vào ngày 7 tháng 3 năm 1876, Bell đã nộp bằng sáng chế đầu tiên cho chiếc điện thoại của mình. Vài ngày sau, anh ta đã cuộc điện thoại đầu tiên cho Thomas Watson, trợ lý của anh ấy.)
=> Trong đoạn văn chỉ nói vài ngày sau khi Bell nộp bằng sáng chế cho chiếc điện thoại của mình ông mới có cuộc điện thoại đầu tiên. Vì vậy, thông tin ông có cuộc điện thoại đầu tiên vào thời gian nào không được đề cập chính xác.
6. T
The American largest telephone company was founded by Alexander.
(Công ty điện thoại lớn nhất của Mỹ được thành lập bởi Alexander.)
Thông tin: In 1877, he created the Bell Telephone Company, which later became AT&T, the largest phone company in the USA.
(Năm 1877, ông thành lập Công ty Điện thoại Bell, sau này trở thành AT&T, công ty điện thoại lớn nhất Hoa Kỳ.)
7. F
Alexander found a way to carry video images using telephone lines.
(Alexander tìm ra cách truyền hình ảnh video bằng đường dây điện thoại.)
Thông tin: Alexander expected that his discovery would allow talking over long distances, but he never imagined that one day, telephone lines could even carry video images like today.
(Alexander kỳ vọng rằng khám phá của mình sẽ cho phép nói chuyện trong một khoảng cách xa, nhưng ông không bao giờ tưởng tượng rằng một ngày nào đó, đường dây điện thoại thậm chí có thể mang hình ảnh video như ngày nay.)
=> Alexander là người khám phá ra thiết bị giúp mọi người nói chuyện trong một khoảng cách xa, không phải là người tìm ra cách truyền hình ảnh video bằng đường dây điện thoại.