Trả lời Bài 25 Grammar Bank Section (14 – Grammar Bank – SBT Tiếng Anh 10 Bright. Tham khảo: Have/has been to.
Câu hỏi/Đề bài:
25. Fill in each gap with have/has gone to or have/has been to.
(Điền vào khoảng trống với have/has gone to hoặc have/has been to.)
1 A: The Grays ____________ to Singapore.
B: Oh, when will they be back?
2 A: Hello, can I speak to Lucy?
B: She isn’t here. She ____________ to the cake sale.
3 A: Do you like The Red Monkeys?
B: I love them! I ____________ to their concerts twice!
4 A: Where is Eric?
B: He ____________ to see the director.
Hướng dẫn:
Have/has been to:
– “Have been to” chỉ một địa điểm khi ai đó đã tới thăm (và trở về) một nơi nào đó trong cuộc đời của họ. Ngoài ra nó còn dùng để diễn tả trải nghiệm.
-“Have gone to” chỉ việc đến một địa điểm nhưng vẫn chưa trở về.
Lời giải:
1-have gone to |
2-has gone to |
3-have been to |
4-has gone to |
1 A: The Grays have gone to Singapore.
B: Oh, when will they be back?
(1 A: Grays đã đến Singapore.
B: Ồ, khi nào họ sẽ quay lại?)
2 A: Hello, can I speak to Lucy?
B: She isn’t here. She has gone to the cake sale.
(2 A: Xin chào, tôi có thể nói chuyện với Lucy được không?
B: Cô ấy không có ở đây. Cô ấy đã đi bán bánh.)
3 A: Do you like The Red Monkeys?
B: I love them! I have been to their concerts twice!
(3 A: Bạn có thích The Red Monkeys không?
B: Tôi yêu họ! Tôi đã đến buổi hòa nhạc của họ hai lần!)
4 A: Where is Eric?
B: He has gone to see the director.
(4 A: Eric ở đâu?
B: Anh ấy đã đi gặp giám đốc.)